Thứ Tư, 18/06/2025

Trực tiếp kết quả Stjarnan vs IA Akranes hôm nay 20-04-2022

Giải VĐQG Iceland - Th 4, 20/4

Kết thúc

Stjarnan

Stjarnan

2 : 2

IA Akranes

IA Akranes

Hiệp một: 0-1
T4, 02:15 20/04/2022
Vòng 1 - VĐQG Iceland
Stjoernuvoellur
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jon Gislason
15
Gisli Unnarsson
19
Alex Davey
25
Hallur Flosason (Thay: Oliver Stefansson)
46
Johann Arni Gunnarsson
47
Hlynur Saevar Jonsson (Thay: Alex Davey)
52
Adolf Birgisson (Thay: Eggert Aron Gudmundsson)
65
Benedikt Waren (Thay: Eythor Woehler)
66
Oskar Oern Hauksson
67
Gudmundur Noekkvason (Thay: Oskar Oern Hauksson)
80
Christian Koehler
87
Kaj Leo i Bartalsstovu
88

Thống kê trận đấu Stjarnan vs IA Akranes

số liệu thống kê
Stjarnan
Stjarnan
IA Akranes
IA Akranes
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Iceland
18/05 - 2021
05/08 - 2021
20/04 - 2022
18/07 - 2022
06/05 - 2024
29/07 - 2024
01/10 - 2024
15/04 - 2025

Thành tích gần đây Stjarnan

VĐQG Iceland
15/06 - 2025
H1: 1-1
02/06 - 2025
30/05 - 2025
25/05 - 2025
H1: 0-1
20/05 - 2025
Cúp quốc gia Iceland
15/05 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Iceland
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
24/04 - 2025

Thành tích gần đây IA Akranes

VĐQG Iceland
16/06 - 2025
02/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
20/05 - 2025
Cúp quốc gia Iceland
15/05 - 2025
VĐQG Iceland
11/05 - 2025
05/05 - 2025
28/04 - 2025
24/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Iceland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik11722923H T T B T
2BreidablikBreidablik11713322T B B T T
3VestriVestri11614619B T B B T
4ValurValur11533818B T T T B
5StjarnanStjarnan11524017H B T H T
6Fram ReykjavikFram Reykjavik11506115T T B B T
7AftureldingAfturelding11425-214T B B H T
8IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar11425-514H B T T B
9KR ReykjavikKR Reykjavik11344413B B B T B
10KA AkureyriKA Akureyri11335-812H T T H B
11FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur11326-111T T B H B
12IA AkranesIA Akranes11308-159B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X