Thứ Năm, 08/05/2025

Trực tiếp kết quả Stal Rzeszow vs Resovia hôm nay 01-10-2023

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 01/10

Kết thúc

Stal Rzeszow

Stal Rzeszow

2 : 1
Hiệp một: 1-0
CN, 01:00 01/10/2023
Vòng 10 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Adler Da Silva
41
Radoslaw Adamski
45+9'
Radoslaw Kanach
56
Andreja Prokic
88

Thống kê trận đấu Stal Rzeszow vs Resovia

số liệu thống kê
Stal Rzeszow
Stal Rzeszow
Resovia
Resovia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
01/10 - 2022
30/04 - 2023
01/10 - 2023
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Stal Rzeszow

Hạng 2 Ba Lan
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Resovia

Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
26/09 - 2024
Giao hữu
12/07 - 2024
29/06 - 2024
26/06 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
26/05 - 2024
18/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3120833768T H T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3118852562T B T H B
3Wisla PlockWisla Plock3116961857T T H B T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3116871856T H T H T
5Wisla KrakowWisla Krakow3115882153T T T H B
6Polonia WarsawPolonia Warsaw311579952T T H H B
7Gornik LecznaGornik Leczna31131081249T T T H B
8GKS Tychy 71GKS Tychy 7131121361149T T T H H
9Ruch ChorzowRuch Chorzow3113711646B B T T T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow31111010143T B B T H
11LKS LodzLKS Lodz3111812741B B B T T
12Stal RzeszowStal Rzeszow319814-1135B H B B B
13Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3161015-2328B H B T T
14Odra OpoleOdra Opole316916-2927B B T H B
15Chrobry GlogowChrobry Glogow316817-2526B H B H B
16Pogon SiedlcePogon Siedlce315818-1923B T B H T
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3141116-2523B T H B T
18Warta PoznanWarta Poznan315620-3321B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X