Thứ Hai, 16/06/2025
Jackson Irvine (Kiến tạo: Marcel Hartel)
52
Juan Perea
63
Svante Ingelsson
66
Kai Proeger (Thay: Nils Froeling)
70
Christian Kinsombi (Thay: Sebastian Vasiliadis)
70
John-Patrick Strauss
72
Konstantinos Stafylidis
75
Konstantinos Stafylidis (Thay: Jasper van der Werff)
75
Konstantinos Stafylidis
81
Sarpreet Singh (Thay: Janik Bachmann)
84
Sveinn Aron Gudjohnsen (Thay: Juan Perea)
84
Adam Dzwigala (Thay: Conor Metcalfe)
85
Etienne Amenyido (Thay: Oladapo Afolayan)
87
Carlo Boukhalfa (Thay: Johannes Eggestein)
90

Thống kê trận đấu St.Pauli vs Hansa Rostock

số liệu thống kê
St.Pauli
St.Pauli
Hansa Rostock
Hansa Rostock
61 Kiểm soát bóng 39
8 Phạm lỗi 19
28 Ném biên 24
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến St.Pauli vs Hansa Rostock

Tất cả (80)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Johannes Eggestein rời sân và được thay thế bởi Carlo Boukhalfa.

90+2'

Johannes Eggestein rời sân và được thay thế bởi Carlo Boukhalfa.

90+1'

Johannes Eggestein rời sân và được thay thế bởi Carlo Boukhalfa.

88'

Oladapo Afolayan vào sân và được thay thế bởi Etienne Amenyido.

87'

Oladapo Afolayan vào sân và được thay thế bởi Etienne Amenyido.

85'

Conor Metcalfe rời sân và được thay thế bởi Adam Dzwigala.

84'

Juan Perea rời sân và được thay thế bởi Sveinn Aron Gudjohnsen.

84'

Juan Perea sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

84'

Janik Bachmann rời sân và được thay thế bởi Sarpreet Singh.

81' Thẻ vàng dành cho Konstantinos Stafylidis.

Thẻ vàng dành cho Konstantinos Stafylidis.

75'

Jasper van der Werff rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Stafylidis.

75'

Jasper van der Werff sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72' John-Patrick Strauss nhận thẻ vàng.

John-Patrick Strauss nhận thẻ vàng.

70'

Sebastian Vasiliadis rời sân và được thay thế bởi Christian Kinsombi.

70'

Nils Froeling rời sân và được thay thế bởi Kai Proeger.

70'

Sebastian Vasiliadis rời sân và được thay thế bởi [player2].

69'

Nils Froeling rời sân và được thay thế bởi Kai Proeger.

66' Thẻ vàng dành cho Svante Ingelsson.

Thẻ vàng dành cho Svante Ingelsson.

64' Thẻ vàng dành cho Juan Perea.

Thẻ vàng dành cho Juan Perea.

63' Thẻ vàng dành cho Juan Perea.

Thẻ vàng dành cho Juan Perea.

Đội hình xuất phát St.Pauli vs Hansa Rostock

St.Pauli (3-4-3): Nikola Vasilj (22), David Nemeth (4), Hauke Wahl (5), Karol Mets (3), Emmanouil Saliakas (2), Jackson Irvine (7), Aljoscha Kemlein (36), Conor Metcalfe (24), Oladapo Afolayan (17), Johannes Eggestein (11), Marcel Hartel (10)

Hansa Rostock (3-4-1-2): Markus Kolke (1), Jasper Van der Werff (22), Jonas David (17), Alexander Rossipal (21), John-Patrick Strauss (24), Svante Ingelsson (14), Sebastian Vasiliadis (19), Dennis Dressel (6), Janik Bachmann (26), Juan Jose Perea (18), Nils Froeling (10)

St.Pauli
St.Pauli
3-4-3
22
Nikola Vasilj
4
David Nemeth
5
Hauke Wahl
3
Karol Mets
2
Emmanouil Saliakas
7
Jackson Irvine
36
Aljoscha Kemlein
24
Conor Metcalfe
17
Oladapo Afolayan
11
Johannes Eggestein
10
Marcel Hartel
10
Nils Froeling
18
Juan Jose Perea
26
Janik Bachmann
6
Dennis Dressel
19
Sebastian Vasiliadis
14
Svante Ingelsson
24
John-Patrick Strauss
21
Alexander Rossipal
17
Jonas David
22
Jasper Van der Werff
1
Markus Kolke
Hansa Rostock
Hansa Rostock
3-4-1-2
Thay người
85’
Conor Metcalfe
Adam Dzwigala
70’
Nils Froeling
Kai Proger
87’
Oladapo Afolayan
Etienne Amenyido
70’
Sebastian Vasiliadis
Christian Kinsombi
90’
Johannes Eggestein
Carlo Boukhalfa
75’
Jasper van der Werff
Kostas Stafylidis
84’
Janik Bachmann
Harpreet Singh
84’
Juan Perea
Sveinn Aron Gudjohnsen
Cầu thủ dự bị
Sascha Burchert
Marko Johansson
Adam Dzwigala
Kostas Stafylidis
Tjark Scheller
Oliver Husing
Eric da Silva Moreira
Nico Neidhart
Carlo Boukhalfa
Jannis Lang
Etienne Amenyido
Kai Proger
Danel Sinani
Christian Kinsombi
Andreas Albers
Harpreet Singh
Elias Saad
Sveinn Aron Gudjohnsen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
24/10 - 2021
03/04 - 2022
21/08 - 2022
26/02 - 2023
25/11 - 2023
26/04 - 2024

Thành tích gần đây St.Pauli

Bundesliga
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
19/03 - 2025
Bundesliga
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Hansa Rostock

DFB Cup
18/08 - 2024
Giao hữu
27/07 - 2024
13/07 - 2024
06/07 - 2024
Hạng 2 Đức
19/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024
26/04 - 2024
21/04 - 2024
12/04 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne3418791561T B H T T
2Hamburger SVHamburger SV34161173459H B T T B
3ElversbergElversberg34161082758H H T T T
4PaderbornPaderborn34151091055T H T T B
5MagdeburgMagdeburg34141191253T H B B T
6Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3414119553H H H T B
7KaiserslauternKaiserslautern3415811153B T H T B
8Karlsruher SCKarlsruher SC34141010252T T H H T
9Hannover 96Hannover 963413129551B T T H H
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3414614348B H B B T
11BerlinBerlin3412814-244T H T B H
12DarmstadtDarmstadt3411914142T H B B T
13Greuther FurthGreuther Furth3410915-1439B B B H T
14Schalke 04Schalke 043410816-1038H B B B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster3481214-336B H T T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3481115-2635T H H B B
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18463461216-1230B T B B H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg346721-4825B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X