Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lucas Roeser (Kiến tạo: Bastian Allgeier) 50 | |
![]() Oliver Batista Meier (Kiến tạo: Tom Gaal) 57 | |
![]() Fabian Nuernberger (Thay: Sergio Lopez) 62 | |
![]() Fynn Lakenmacher (Thay: Jean-Paul Boetius) 62 | |
![]() Merveille Papela 63 | |
![]() Clemens Riedel (Kiến tạo: Guille Bueno) 68 | |
![]() Aaron Keller 70 | |
![]() Semir Telalovic (Thay: Lucas Roeser) 75 | |
![]() Luka Hyrylainen (Thay: Max Brandt) 75 | |
![]() Philipp Foerster (Thay: Guille Bueno) 75 | |
![]() Matej Maglica (Thay: Merveille Papela) 75 | |
![]() Luka Hyrylainen 77 | |
![]() Romario Roesch (Thay: Philipp Strompf) 81 | |
![]() Felix Higl 88 | |
![]() Aleksandar Kahvic (Thay: Felix Higl) 90 | |
![]() Maurice Krattenmacher (Thay: Oliver Batista Meier) 90 | |
![]() Aleksandar Kahvic 90+2' | |
![]() Niclas Thiede 90+4' |
Thống kê trận đấu SSV Ulm 1846 vs Darmstadt

Diễn biến SSV Ulm 1846 vs Darmstadt

Thẻ vàng cho Niclas Thiede.

Thẻ vàng cho Aleksandar Kahvic.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Oliver Batista Meier rời sân và được thay thế bởi Maurice Krattenmacher.
Felix Higl rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Kahvic.

Thẻ vàng cho Felix Higl.
Philipp Strompf rời sân và được thay thế bởi Romario Roesch.

Thẻ vàng cho Luka Hyrylainen.
Merveille Papela rời sân và được thay thế bởi Matej Maglica.
Guille Bueno rời sân và được thay thế bởi Philipp Foerster.
Max Brandt rời sân và được thay thế bởi Luka Hyrylainen.
Lucas Roeser rời sân và được thay thế bởi Semir Telalovic.

Thẻ vàng cho Aaron Keller.
Guille Bueno đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Clemens Riedel đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Merveille Papela.
Jean-Paul Boetius rời sân và được thay thế bởi Fynn Lakenmacher.
Sergio Lopez rời sân và được thay thế bởi Fabian Nuernberger.
Tom Gaal đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oliver Batista Meier đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát SSV Ulm 1846 vs Darmstadt
SSV Ulm 1846 (3-4-1-2): Niclas Thiede (1), Tom Gaal (4), Johannes Reichert (5), Philipp Strompf (32), Bastian Allgeier (7), Max Brandt (23), Dennis Dressel (14), Aaron Keller (16), Oliver Batista Meier (21), Lucas Roser (9), Felix Higl (33)
Darmstadt (4-2-3-1): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Clemens Riedel (38), Aleksandar Vukotic (20), Guille Bueno (3), Merveille Papela (21), Andreas Muller (16), Jean-Paul Boetius (10), Luca Marseiler (8), Killian Corredor (34), Isac Lidberg (7)

Thay người | |||
75’ | Max Brandt Luka Hyryläinen | 62’ | Sergio Lopez Fabian Nürnberger |
75’ | Lucas Roeser Semir Telalovic | 62’ | Jean-Paul Boetius Fynn Lakenmacher |
81’ | Philipp Strompf Romario Rosch | 75’ | Merveille Papela Matej Maglica |
90’ | Oliver Batista Meier Maurice Krattenmacher | 75’ | Guille Bueno Philipp Forster |
90’ | Felix Higl Aleksandar Kahvic |
Cầu thủ dự bị | |||
Marvin Seybold | Alexander Brunst | ||
Jonathan Meier | Matej Maglica | ||
Andreas Ludwig | Marco Thiede | ||
Dennis Chessa | Tobias Kempe | ||
Maurice Krattenmacher | Fabian Nürnberger | ||
Luka Hyryläinen | Philipp Forster | ||
Aleksandar Kahvic | Fynn Lakenmacher | ||
Semir Telalovic | |||
Romario Rosch |
Nhận định SSV Ulm 1846 vs Darmstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SSV Ulm 1846
Thành tích gần đây Darmstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại