Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 8 | |
![]() Antonio Vutov 22 | |
![]() Aleksandar Tsvetkov (Thay: Angel Granchov) 33 | |
![]() Angel Granchov 45 | |
![]() Yoan Baurenski 45+7' | |
![]() Sanasi Sy 47 | |
![]() Adrian Cova (Thay: Sanasi Sy) 61 | |
![]() Viktor Mitev 69 | |
![]() Adrian Cova 69 | |
![]() Deyan Lozev (Thay: Dimitar Mitkov) 75 | |
![]() Xandy (Thay: Berna) 75 | |
![]() Ibrahim Keita (Thay: Arhan Isuf) 77 | |
![]() Aymen Sellouf (Thay: Tiago Veiga) 77 | |
![]() Pa Konate (Thay: Viktor Mitev) 85 | |
![]() Christian Ilic (Thay: Romeesh Ivey) 85 | |
![]() Joachim Carcela-Gonzalez 90+2' | |
![]() Antonio Vutov 90+3' |
Thống kê trận đấu Spartak Varna vs Krumovgrad


Diễn biến Spartak Varna vs Krumovgrad
Kiểm soát bóng: Spartak Varna: 59%, Krumovgrad: 41%.
Krumovgrad thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Deyan Lozev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Krumovgrad thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thổi phạt khi Catalin Itu từ Krumovgrad phạm lỗi với Antonio Vutov.
Aleksandar Tsvetkov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Krumovgrad thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Antonio Vutov.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Joachim Carcela-Gonzalez không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Trọng tài thổi phạt khi Joachim Carcela-Gonzalez từ Krumovgrad phạm lỗi với Xandy.
Filip Lesniak chặn thành công cú sút.
Cú sút của Aymen Sellouf bị chặn lại.
Krumovgrad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Spartak Varna: 60%, Krumovgrad: 40%.
Mateo Juric-Petrasilo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Martin Velichkov từ Spartak Varna cắt được đường chuyền vào vòng cấm.
Deyan Lozev từ Spartak Varna bị thổi việt vị.
Lazar Marin giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thổi phạt khi Malick Fall từ Krumovgrad phạm lỗi với Christian Ilic.
Đội hình xuất phát Spartak Varna vs Krumovgrad
Spartak Varna (3-4-3): Martin Velichkov (76), Mateo Juric Petrasilo (3), Angel Simeonov Granchov (44), Felix Strauss (4), Romeesh Ivey (14), Yoan Baurenski (5), Filip Lesniak (8), Viktor Mitev (11), Antonio Vutov (39), Dimitar Mitkov (9), Berna (7)
Krumovgrad (3-4-3): Yanko Georgiev (1), Stanislav Rabotov (25), Peter Guinari (5), Lazar Marin (24), Arhan Isuf (13), Joachim Carcela-Gonzalez (8), Malick Fall (23), Sanasi Sy (18), Catalin Itu (10), Nasko Milev (19), Tiago Veiga (70)


Thay người | |||
33’ | Angel Granchov Aleksandar Tsvetkov | 61’ | Sanasi Sy Adrian Cova |
75’ | Berna Xande | 77’ | Arhan Isuf Ibrahim Keita |
75’ | Dimitar Mitkov Deyan Lozev | 77’ | Tiago Veiga Aymen Sellouf |
85’ | Romeesh Ivey Christian Ilic | ||
85’ | Viktor Mitev Pa Konate |
Cầu thủ dự bị | |||
Maksym Kovalyov | Blagoy Georgiev Makendzhiev | ||
Aleksandar Tsvetkov | Steven N'Guessan | ||
Aleksandar Georgiev | Oktay Yusein | ||
Christian Ilic | Adrian Cova | ||
Xande | Erol Dost | ||
Daniel Ivanov | Ibrahim Keita | ||
Milen Stoev | Sidney Obissa | ||
Deyan Lozev | Hristo Biser Ivanov | ||
Pa Konate | Aymen Sellouf |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spartak Varna
Thành tích gần đây Krumovgrad
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 | H T T B T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 | B T B B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 8 | 19 | -29 | 17 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại