Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Camiel Neghli 24 | |
![]() Jan van den Bergh 45+4' | |
![]() Boyd Reith (Thay: Teo Quintero Leon) 46 | |
![]() Boyd Reith (Thay: Teo Quintero) 46 | |
![]() Mohamed Nassoh (Thay: Julian Baas) 46 | |
![]() Boyd Reith 68 | |
![]() Ayoub Oufkir (Thay: Camiel Neghli) 71 | |
![]() Metinho (Thay: Pelle Clement) 71 | |
![]() Arno Verschueren 74 | |
![]() Boy Kemper (Kiến tạo: Clint Leemans) 75 | |
![]() Casper Staring (Thay: Fredrik Oldrup Jensen) 81 | |
![]() Dominik Janosek (Thay: Clint Leemans) 81 | |
![]() Matthew Garbett 81 | |
![]() Charles-Andreas Brym (Thay: Boyd Reith) 84 | |
![]() Boyd Lucassen 89 |
Thống kê trận đấu Sparta Rotterdam vs NAC Breda


Diễn biến Sparta Rotterdam vs NAC Breda
Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 60%, NAC Breda: 40%.
Casper Staring bị phạt vì đẩy Mohamed Nassoh.
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Sparta Rotterdam.
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Patrick van Aanholt thực hiện quả đá phạt trực tiếp vào khung thành, nhưng Daniel Bielica đã kiểm soát được.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Leo Greiml từ NAC Breda phạm lỗi với Ayoub Oufkir.
Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 60%, NAC Breda: 40%.
Nỗ lực tốt của Matthew Garbett khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.

Thẻ vàng cho Boyd Lucassen.
Boyd Lucassen từ NAC Breda phạm lỗi bằng cách thúc cùi chỏ vào Mohamed Nassoh.
Nỗ lực tốt của Charles-Andreas Brym khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Sparta Rotterdam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Metinho thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Mike Eerdhuijzen từ Sparta Rotterdam đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh bị chặn lại.
Ayoub Oufkir từ Sparta Rotterdam thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Cú sút của Charles-Andreas Brym bị chặn lại.
Sparta Rotterdam bắt đầu một pha phản công.
Leo Sauer thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Đội hình xuất phát Sparta Rotterdam vs NAC Breda
Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Nick Olij (1), Marvin Young (2), Teo Quintero Leon (3), Mike Eerdhuijzen (4), Patrick van Aanholt (5), Julian Baas (6), Joshua Kitolano (8), Camiel Neghli (7), Arno Verschueren (10), Pelle Clement (11), Tobias Lauritsen (9)
NAC Breda (4-2-3-1): Daniel Bielica (99), Boyd Lucassen (2), Leo Greiml (12), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Fredrik Oldrup Jensen (20), Maximilien Balard (16), Raul Paula (11), Clint Leemans (8), Leo Sauer (77), Elias Mar Omarsson (10)


Thay người | |||
46’ | Julian Baas Mohamed Nassoh | 81’ | Raul Paula Matthew Garbett |
46’ | Charles-Andreas Brym Boyd Reith | 81’ | Fredrik Oldrup Jensen Casper Staring |
71’ | Pelle Clement Metinho | 81’ | Clint Leemans Dominik Janosek |
71’ | Camiel Neghli Ayoub Oufkir | ||
84’ | Boyd Reith Charles-Andreas Brym |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Nassoh | Saná Fernandes | ||
Youri Schoonderwaldt | Matthew Garbett | ||
Dylan Tevreden | Roy Kortsmit | ||
Boyd Reith | Enes Mahmutovic | ||
Rick Meissen | Terence Kongolo | ||
Djevencio Van der Kust | Casper Staring | ||
Shunsuke Mito | Kacper Kostorz | ||
Said Bakari | Lars Mol | ||
Metinho | Dominik Janosek | ||
Ayoub Oufkir | Adam Kaied | ||
Charles-Andreas Brym |
Tình hình lực lượng | |||
Jonathan De Guzman Không xác định | Cherrion Valerius Va chạm | ||
Tom Boere Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
Thành tích gần đây NAC Breda
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 22 | 4 | 5 | 58 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 39 | 65 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -8 | 38 | B B B T T |
10 | ![]() | 31 | 10 | 6 | 15 | -18 | 36 | B H B T B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
12 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -18 | 35 | T H T B B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -2 | 34 | H B T B H |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 31 | 6 | 7 | 18 | -20 | 25 | B B B B H |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 31 | 4 | 7 | 20 | -32 | 19 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại