Jingyuan Jin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Indonesia trong phần sân của họ.
![]() Rafi Rasyiq (Thay: Mierza Firjatullah) 58 | |
![]() Ryu Hye-sung (Thay: Lim Ye-chan) 59 | |
![]() Jang Woo-sik (Thay: Oh Haram) 60 | |
![]() Jeong Hyeon-Ung (Thay: Jung Hee-jung) 65 | |
![]() Kim Ji-sung (Thay: Jih-yuk Kim) 65 | |
![]() Ilham Romadhona (Thay: Nazriel Alfaro) 78 | |
![]() Park Seo-Joon (Thay: Kim Ye-geon) 84 | |
![]() Fandi Ahmad (Thay: Daniel Alfrido) 90 | |
![]() (Pen) Evandra Florasta 90+2' | |
![]() Evandra Florasta 90+2' |
Thống kê trận đấu South Korea U17 vs Indonesia U17


Diễn biến South Korea U17 vs Indonesia U17
Jingyuan Jin ra hiệu cho một quả ném biên cho Indonesia, gần khu vực của Hàn Quốc.
Indonesia sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Hàn Quốc.
Fandi Ahmad vào sân thay Daniel Alfrido cho Indonesia.
Quả phát bóng cho Indonesia tại sân vận động Prince Abdullah al-Faisal.
Ném biên cho Indonesia.
Hàn Quốc có một quả ném biên nguy hiểm.
Jingyuan Jin ra hiệu cho một quả ném biên của Hàn Quốc trong phần sân của Indonesia.

V À A A O O O! Evandra Florasta giúp Indonesia dẫn trước 0-1 tại Jeddah.

Jingyuan Jin trao cho Indonesia một quả phạt đền nhưng Evandra Florasta đã bỏ lỡ từ khoảng cách 12 yard.
Indonesia có một quả ném biên nguy hiểm.
Indonesia có một quả đá phạt góc.
Ki-Tae Back đang thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại sân vận động Prince Abdullah al-Faisal với Park Seo-Joon thay thế Kim Ye-geon.
Jingyuan Jin trao cho Indonesia một quả đá phạt góc.
Cộng hòa Hàn Quốc được hưởng một quả phạt góc từ Jingyuan Jin.
Phạt góc cho Hàn Quốc.
Ilham Romadhona thay thế Nazriel Alfaro cho Indonesia tại Sân vận động Prince Abdullah al-Faisal.
Jingyuan Jin ra hiệu cho một quả ném biên cho Hàn Quốc, gần khu vực của Indonesia.
Hàn Quốc được hưởng một quả phạt góc do Jingyuan Jin trao.
Jingyuan Jin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Indonesia ở phần sân nhà.
Jingyuan Jin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Hàn Quốc.
Đội hình xuất phát South Korea U17 vs Indonesia U17
South Korea U17: Park Do-hun (1), Kim Min-chan (2), Yoon-woo So (5), Koo Hyun-bin (20), Jin Geon-young (23), Park Byung-chan (8), Kim Ye-geon (10), Jih-yuk Kim (14), Oh Haram (16), Lim Ye-chan (13), Jung Hee-jung (9)
Indonesia U17: Dafa Setiawarman (23), Putu Panji (4), Mathew Baker (5), Daniel Alfrido (12), Fabio Azka (14), Algazani Dwi (16), Nazriel Alfaro (8), Evandra Florasta (6), Zahaby Gholy (7), Mierza Firjatullah (9), Fadly Alberto (10)
Thay người | |||
59’ | Lim Ye-chan Ryu Hye-sung | 58’ | Mierza Firjatullah Rafi Rasyiq |
60’ | Oh Haram Jang Woo-sik | 78’ | Nazriel Alfaro Ilham Romadhona |
65’ | Jih-yuk Kim Kim Ji-sung | 90’ | Daniel Alfrido Fandi Ahmad |
65’ | Jung Hee-jung Jeong Hyeon-Ung | ||
84’ | Kim Ye-geon Park Seo-Joon |
Cầu thủ dự bị | |||
Kim Do-yeon | Rendy Razzaqu | ||
Cha-nil Kim | Dafa Zaidan | ||
Su-yoon Lee | Ida Bagus | ||
Kim Ji-sung | Fandi Ahmad | ||
Jang Woo-sik | Aldyansyah Taher | ||
Heo Jae-won | Ilham Romadhona | ||
Jung Hui-seop | Rafi Rasyiq | ||
Jeong Hyeon-Ung | Fardan Prawita | ||
Park Seo-Joon | Putu Ekayana | ||
Kim Eun-seong | Josh Holong Junior | ||
Choi Ju-ho | Faaris Nurhidayat | ||
Ryu Hye-sung | Rhaka Bilhuda |
Nhận định South Korea U17 vs Indonesia U17
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây South Korea U17
Thành tích gần đây Indonesia U17
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T H B |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại