Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Martin Andre Sjoelstad (Kiến tạo: Lukass Vapne) 20 | |
![]() Aleksa Matic (Thay: Herman Geelmuyden) 58 | |
![]() Olav Lilleoeren Veum (Thay: Martin Hellan) 58 | |
![]() Kristian Fardal Opseth (Thay: Bassekou Diabate) 66 | |
![]() Joakim Berg Nundal (Thay: Sander Aske Granheim) 71 | |
![]() (Pen) Magnus Lankhof-Dahlby 76 | |
![]() Diogo Bras (Thay: Rooney Onyango) 79 | |
![]() Fabio Sturgeon (Thay: Vegard Haugerud Hagen) 79 | |
![]() Abu Bawa (Thay: Sebastian Olderheim) 79 | |
![]() Joachim Nysveen (Thay: Emmanuel Danso) 79 | |
![]() (Pen) Lukass Vapne 89 | |
![]() Nicolai Naess 90+5' |
Thống kê trận đấu Sogndal vs Stabaek


Diễn biến Sogndal vs Stabaek

Thẻ vàng cho Nicolai Naess.

ANH ẤY BỎ LỠ - Lukass Vapne thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Emmanuel Danso rời sân và được thay thế bởi Joachim Nysveen.
Sebastian Olderheim rời sân và anh được thay thế bởi Abu Bawa.
Vegard Haugerud Hagen rời sân và anh được thay thế bởi Fabio Sturgeon.
Rooney Onyango rời sân và anh được thay thế bởi Diogo Bras.

V À A A O O O - Magnus Lankhof-Dahlby của Stabaek thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Sander Aske Granheim rời sân và được thay thế bởi Joakim Berg Nundal.
Bassekou Diabate rời sân và được thay thế bởi Kristian Fardal Opseth.
Martin Hellan rời sân và được thay thế bởi Olav Lilleoeren Veum.
Herman Geelmuyden rời sân và được thay thế bởi Aleksa Matic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lukass Vapne đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Martin Andre Sjoelstad đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sogndal vs Stabaek
Sogndal (4-1-3-2): Lars Larsson Jendal (1), Rooney Onyango (88), Mathias Oren (32), Per Egil Flo (13), Martin Andre Sjolstad (17), Sander Aske Granheim (33), Lukass Vapne (16), Kasper Skaanes (10), Jacob Blixt Flaten (8), Vegard Haugerud Hagen (18), Sebastian Pedersen (7)
Stabaek (4-3-3): Magnus Sjøeng (24), Martin Hellan (13), Kasper Pedersen (2), Nicolai Naess (4), Aleksander Andresen (20), Herman Geelmuyden (10), Emmanuel Danso (27), Sebastian Olderheim (17), Bassekou Diabate (9), Magnus Lankhof-Dahlby (8), Kristian Lønstad Onsrud (21)


Thay người | |||
71’ | Sander Aske Granheim Joakim Berg Nundal | 58’ | Herman Geelmuyden Aleksa Matic |
79’ | Rooney Onyango Diogo Bras | 58’ | Martin Hellan Olav Lilleøren Veum |
79’ | Vegard Haugerud Hagen Fabio Sturgeon | 66’ | Bassekou Diabate Kristian Opseth |
79’ | Sebastian Olderheim Abu Bawa | ||
79’ | Emmanuel Danso Joachim Emmanuel Valcin Nysveen |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Gjerde Saetren | Aleksa Matic | ||
Diogo Bras | Mads Nielsen | ||
Oliver Hintsa | Olav Lilleøren Veum | ||
Emmanuel Mensah | Abu Bawa | ||
Jamal Deen Haruna | Kristian Opseth | ||
Andreas Kalstad | Karsten Arman Ekorness | ||
Kristoffer Haukas Steinset | Joachim Emmanuel Valcin Nysveen | ||
Joakim Berg Nundal | Abel Cedergren | ||
Fabio Sturgeon | Kimi Loekkevik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sogndal
Thành tích gần đây Stabaek
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 5 | 0 | 25 | 35 | H T H T T |
2 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | T T H B T |
3 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 9 | 23 | T H H H B |
4 | ![]() | 15 | 5 | 8 | 2 | 4 | 23 | T H H T H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | -2 | 23 | B B T T H |
6 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B H B T |
7 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -4 | 22 | B B T H T |
8 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | T B H H B |
9 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | H T H B B |
10 | ![]() | 15 | 6 | 1 | 8 | -9 | 19 | T B B B T |
11 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 18 | B T H H B |
12 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | 2 | 18 | T T T T H |
13 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H T B H B |
14 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -9 | 14 | B B B H B |
15 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -17 | 11 | H B B H T |
16 | ![]() | 15 | 1 | 6 | 8 | -10 | 9 | B T H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại