Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Slavia Prague vs FC Zlin hôm nay 06-08-2023

Giải VĐQG Séc - CN, 06/8

Kết thúc

Slavia Prague

Slavia Prague

2 : 1

FC Zlin

FC Zlin

Hiệp một: 0-0
CN, 23:00 06/08/2023
Vòng 3 - VĐQG Séc
Fortuna Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Martin Cedidla
36
Ondrej Lingr (Kiến tạo: Vaclav Jurecka)
47
Jakub Janetzky
53
Oscar Dorley
56
El Hadji Ndiaye (Thay: Martin Cedidla)
57
Vukadin Vukadinovic (Thay: Filip Zak)
57
Youba Drame (Thay: Antonin Fantis)
57
Jakub Kolar (Thay: Tom Sloncik)
57
Mick van Buren (Kiến tạo: Lukas Provod)
60
Mojmir Chytil (Thay: Mick van Buren)
65
Petr Sevcik (Thay: Oscar Dorley)
65
Matej Jurasek (Thay: Ondrej Lingr)
65
Michal Tomic (Thay: Ivan Schranz)
73
Jakub Cernin (Thay: David Tkac)
80
Muhamed Tijani (Thay: Vaclav Jurecka)
82
(og) Tomas Vlcek
84

Thống kê trận đấu Slavia Prague vs FC Zlin

số liệu thống kê
Slavia Prague
Slavia Prague
FC Zlin
FC Zlin
12 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 8
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
17 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 9
6 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slavia Prague vs FC Zlin

Slavia Prague (3-4-2-1): Ondrej Kolar (1), Tomas Vlcek (27), Igoh Ogbu (5), Tomas Holes (3), Ivan Schranz (26), Lukas Provod (17), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Vaclav Jurecka (15), Ondrej Lingr (32), Mick Van Buren (14)

FC Zlin (4-2-3-1): Stanislav Dostal (17), Martin Cedidla (14), Joss Didiba (6), Dominik Simersky (2), Tomas Celustka (3), Jakub Janetzky (68), David Tkac (12), Rudolf Reiter (7), Tom Sloncik (10), Antonin Fantis (15), Filip Zak (9)

Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-2-1
1
Ondrej Kolar
27
Tomas Vlcek
5
Igoh Ogbu
3
Tomas Holes
26
Ivan Schranz
17
Lukas Provod
10
Christos Zafeiris
19
Oscar Dorley
15
Vaclav Jurecka
32
Ondrej Lingr
14
Mick Van Buren
9
Filip Zak
15
Antonin Fantis
10
Tom Sloncik
7
Rudolf Reiter
12
David Tkac
68
Jakub Janetzky
3
Tomas Celustka
2
Dominik Simersky
6
Joss Didiba
14
Martin Cedidla
17
Stanislav Dostal
FC Zlin
FC Zlin
4-2-3-1
Thay người
65’
Mick van Buren
Mojmir Chytil
57’
Filip Zak
Vukadin Vukadinovic
65’
Oscar Dorley
Petr Sevcik
57’
Antonin Fantis
Youba Drame
65’
Ondrej Lingr
Matej Jurasek
57’
Martin Cedidla
El Hadji Ndiaye
73’
Ivan Schranz
Michal Tomic
57’
Tom Sloncik
Jakub Kolar
82’
Vaclav Jurecka
Muhamed Tijani
80’
David Tkac
Jakub Cernin
Cầu thủ dự bị
Muhamed Tijani
Vukadin Vukadinovic
Lukas Masopust
Matej Rakovan
Conrad Wallem
Youba Drame
Ales Mandous
Lukas Hrdlicka
Mojmir Chytil
Jakub Cernin
Petr Sevcik
El Hadji Ndiaye
Jakub Hromada
Jakub Kolar
Aiham Ousou
Adam Ciz
Matej Jurasek
Nedjeljko Kovinic
Taras Kacharaba
Lukas Bartosak
Michal Tomic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
26/07 - 2021
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
20/04 - 2022
08/08 - 2022
14/11 - 2022
06/08 - 2023
15/02 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
08/04 - 2025
VĐQG Séc
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
27/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Séc

Thành tích gần đây FC Zlin

Hạng 2 Séc
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
H1: 0-1
02/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X