![]() Filip Schyberg 19 | |
![]() Jack Cooper Love (Kiến tạo: William Granath) 29 | |
![]() Jack Cooper Love 39 | |
![]() Elmar Abraham 41 | |
![]() Christian Sivodedov (Thay: Gustav Berggren) 74 | |
![]() Ekin Bulut (Thay: Bubacarr Jobe) 75 | |
![]() Gabriel Wallentin (Thay: Linus Mattsson) 80 | |
![]() Oscar Lennerskog (Thay: Elmar Abraham) 90 |
Thống kê trận đấu Skoevde AIK vs Norrby
số liệu thống kê

Skoevde AIK

Norrby
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Skoevde AIK vs Norrby
Skoevde AIK (4-4-2): Marcus Froejd (1), Elias Lindell (22), Aldin Basic (4), Filip Schyberg (3), Gustav Friberg (15), William Granath (9), Elmar Abraham (10), Vladislav Kreida (5), Linus Mattsson (11), Jack Cooper Love (16), Mikael Moerk (14)
Norrby (3-5-2): Anton Cajtoft (23), Fredrik Lundgren (4), Abbas Mohamad (2), Nicklas Savolainen (8), Gustav Berggren (22), Anton Wede (21), Johan Brannefalk (5), Ivo Pekalski (18), Victor Bergh (17), Perparim Beqaj (7), Bubacarr Jobe (20)

Skoevde AIK
4-4-2
1
Marcus Froejd
22
Elias Lindell
4
Aldin Basic
3
Filip Schyberg
15
Gustav Friberg
9
William Granath
10
Elmar Abraham
5
Vladislav Kreida
11
Linus Mattsson
16 2
Jack Cooper Love
14
Mikael Moerk
20
Bubacarr Jobe
7
Perparim Beqaj
17
Victor Bergh
18
Ivo Pekalski
5
Johan Brannefalk
21
Anton Wede
22
Gustav Berggren
8
Nicklas Savolainen
2
Abbas Mohamad
4
Fredrik Lundgren
23
Anton Cajtoft

Norrby
3-5-2
Thay người | |||
80’ | Linus Mattsson Gabriel Wallentin | 74’ | Gustav Berggren Christian Sivodedov |
90’ | Elmar Abraham Oscar Lennerskog | 75’ | Bubacarr Jobe Ekin Bulut |
Cầu thủ dự bị | |||
David Frisk | Nino Osmanagic | ||
Gustav Sahlin | Christian Sivodedov | ||
Samuel Soerman | Ekin Bulut | ||
Oscar Lennerskog | Melvin Andersson | ||
Lukas Lilja | Marcus Alexandersson | ||
Gabriel Wallentin | Alexander Salo | ||
David Engelbrektsson | Gustav Broman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Skoevde AIK
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Norrby
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại