![]() Yusuff Abdulazeez (Kiến tạo: Hugo Engstroem) 4 | |
![]() Jacob Hjelte 9 | |
![]() Gustav Broman (Kiến tạo: Yusuff Abdulazeez) 15 | |
![]() Jacob Hjelte (Kiến tạo: Leo Englund) 19 | |
![]() Isak Vidjeskog 34 | |
![]() Philip Ekman 37 | |
![]() Adrian Edquist (Thay: Anton Lundin) 46 | |
![]() Isak Vidjeskog (Kiến tạo: Darrell Kamdem Tibell) 63 | |
![]() Mikael Moerk (Thay: Isak Bjerkebo) 73 | |
![]() Aldin Basic (Thay: Isak Vidjeskog) 83 | |
![]() Oskar Karlsson (Thay: Constantino Capotondi) 83 | |
![]() Mikael Moerk 88 | |
![]() Hugo Engstroem 89 | |
![]() Daniel Eliasson 89 |
Thống kê trận đấu Skoevde AIK vs Gefle
số liệu thống kê

Skoevde AIK

Gefle
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Skoevde AIK vs Gefle
Skoevde AIK (4-4-2): Otto Lindell (25), Elias Lindell (22), Gustav Broman (5), Filip Schyberg (3), Lukas Rhose (17), Isak Bjerkebo (9), Isak Vidjeskog (21), Marc Tokich (6), Hugo Engstrom (13), Yusuf Abdulazeez (11), Darrell Kamdem Tibell (7)
Gefle (3-4-3): Robin Wallinder (13), Philip Ekman (4), Oscar Lundin (6), Niclas Hakansson (5), Christoffer Aspgren (19), Iu Ranera (44), Constantino Capotondi (18), Daniel Eliasson (7), Jacob Hjelte (9), Leo Englund (11), Oscar Tomas Lundin (8)

Skoevde AIK
4-4-2
25
Otto Lindell
22
Elias Lindell
5
Gustav Broman
3
Filip Schyberg
17
Lukas Rhose
9
Isak Bjerkebo
21
Isak Vidjeskog
6
Marc Tokich
13
Hugo Engstrom
11
Yusuf Abdulazeez
7
Darrell Kamdem Tibell
8
Oscar Tomas Lundin
11
Leo Englund
9
Jacob Hjelte
7
Daniel Eliasson
18
Constantino Capotondi
44
Iu Ranera
19
Christoffer Aspgren
5
Niclas Hakansson
6
Oscar Lundin
4
Philip Ekman
13
Robin Wallinder

Gefle
3-4-3
Thay người | |||
73’ | Isak Bjerkebo Mikael Mork | 46’ | Anton Lundin Adrian Edqvist |
83’ | Isak Vidjeskog Aldin Basic | 83’ | Constantino Capotondi Oskar Matthias Karlsson |
Cầu thủ dự bị | |||
David Frisk | Alvin Laettman | ||
Samuel Sorman | Nils Eriksson | ||
Elmar Abraham | Sebastian Friman | ||
Marc Agerborn | Adrian Edqvist | ||
Mikael Mork | Alexander Jonsson | ||
Aldin Basic | Tobias Johansson | ||
Filip Jarlesand | Oskar Matthias Karlsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Skoevde AIK
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Gefle
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T H H T B |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 15 | 25 | T H T B T |
3 | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | T B B T T | |
4 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | T H B T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | B B T B T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B T H T T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 1 | 20 | T T H B H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | -2 | 20 | B B T T T |
9 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 18 | T T H H B |
10 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | T H H T H |
11 | ![]() | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | H H H H T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B H H H T |
13 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B T H B B |
14 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | B H B H B |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -15 | 3 | H B H B B |
16 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -19 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại