Thứ Sáu, 09/05/2025

Trực tiếp kết quả SK Sigma Olomouc vs Slavia Prague hôm nay 10-10-2022

Giải VĐQG Séc - Th 2, 10/10

Kết thúc

SK Sigma Olomouc

SK Sigma Olomouc

2 : 0

Slavia Prague

Slavia Prague

Hiệp một: 1-0
T2, 00:00 10/10/2022
Vòng 11 - VĐQG Séc
Andruv Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jiri Slama
20
Aiham Ousou
38
Lukas Provod (Thay: Jakub Hromada)
46
Collins Sor (Thay: Stanislav Tecl)
46
Taras Kacharaba
52
Mojmir Chytil
54
David Jurasek (Thay: Taras Kacharaba)
57
Lukas Gressak (Thay: Jiri Spacil)
61
Moses Usor (Thay: Vaclav Jurecka)
65
Jachym Sip (Thay: Jiri Slama)
66
Pavel Zifcak (Thay: Jan Navratil)
66
Ondrej Lingr (Thay: David Doudera)
73
Christ Tiehi
81
Lukas Vrastil (Thay: Lukas Gressak)
87
Florent Poulolo (Thay: Juraj Chvatal)
87
Jakub Trefil
90+2'

Thống kê trận đấu SK Sigma Olomouc vs Slavia Prague

số liệu thống kê
SK Sigma Olomouc
SK Sigma Olomouc
Slavia Prague
Slavia Prague
32 Kiểm soát bóng 68
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 13
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SK Sigma Olomouc vs Slavia Prague

SK Sigma Olomouc (4-2-3-1): Jakub Trefil (31), Juraj Chvatal (20), Vit Benes (32), Jakub Pokorny (39), Ondrej Zmrzly (15), Radim Breite (7), Jiri Spacil (28), Jan Navratil (30), Antonin Rusek (14), Jiri Slama (35), Mojmir Chytil (13)

Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), David Doudera (21), Aiham Ousou (4), Taras Kacharaba (30), Oscar Dorley (19), Jakub Hromada (25), Christ Tiehi (5), Vaclav Jurecka (15), Ibrahim Benjamin Traore (27), Ewerton (22), Stanislav Tecl (11)

SK Sigma Olomouc
SK Sigma Olomouc
4-2-3-1
31
Jakub Trefil
20
Juraj Chvatal
32
Vit Benes
39
Jakub Pokorny
15
Ondrej Zmrzly
7
Radim Breite
28
Jiri Spacil
30
Jan Navratil
14
Antonin Rusek
35
Jiri Slama
13
Mojmir Chytil
11
Stanislav Tecl
22
Ewerton
27
Ibrahim Benjamin Traore
15
Vaclav Jurecka
5
Christ Tiehi
25
Jakub Hromada
19
Oscar Dorley
30
Taras Kacharaba
4
Aiham Ousou
21
David Doudera
1
Ondrej Kolar
Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người
61’
Lukas Vrastil
Lukas Gressak
46’
Jakub Hromada
Lukas Provod
66’
Jiri Slama
Jachym Sip
46’
Stanislav Tecl
Yira Sor
66’
Jan Navratil
Pavel Zifcak
57’
Taras Kacharaba
David Jurasek
87’
Lukas Gressak
Lukas Vrastil
65’
Vaclav Jurecka
Moses Usor
87’
Juraj Chvatal
Florent Gregoire Poulolo
73’
David Doudera
Ondrej Lingr
Cầu thủ dự bị
Jachym Sip
Jan Sirotnik
Vilem Fendrich
Adam Dvorak
Pavel Zifcak
Peter Olayinka
Jan Sedlak
Moses Usor
Lukas Vrastil
Lukas Provod
Florent Gregoire Poulolo
Yira Sor
Martin Kostal
Ondrej Lingr
Lukas Gressak
David Jurasek
Jan Vodhanel
Matej Jurasek
Ondrej Kricfalusi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
28/10 - 2021
05/12 - 2021
10/10 - 2022
02/04 - 2023
13/11 - 2023
21/04 - 2024
11/08 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Séc
08/04 - 2025

Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc

Cúp quốc gia Séc
23/04 - 2025
VĐQG Séc
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
08/04 - 2025
VĐQG Séc
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
08/04 - 2025
VĐQG Séc
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
27/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Séc

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X