![]() Ondrej Mihalik (Kiến tạo: Patrik Brandner) 6 | |
![]() (og) Ishaku Konda 30 | |
![]() Patrik Brandner 44 | |
![]() Vakhtang Tchanturishvili 45 | |
![]() Dominik Simersky (Thay: Lukas Vrastil) 46 | |
![]() (og) Martin Cedidla 53 | |
![]() Daniel Hais (Thay: Patrik Brandner) 55 | |
![]() Vaclav Prochazka 64 | |
![]() Rudolf Reiter (Thay: Vukadin Vukadinovic) 69 | |
![]() Jakub Janetzky (Kiến tạo: Cheick Conde) 76 | |
![]() Martin Fillo (Thay: Youba Drame) 82 | |
![]() Nicolas Penner (Thay: Ondrej Mihalik) 85 | |
![]() Robert Matejov (Thay: Jakub Janetzky) 89 | |
![]() Jakub Kolar (Thay: Robert Hruby) 89 | |
![]() Rudolf Reiter 90+4' |
Thống kê trận đấu SK Dynamo Ceske Budejovice vs FC Fastav Zlin
số liệu thống kê

SK Dynamo Ceske Budejovice

FC Fastav Zlin
12 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 19
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Dynamo Ceske Budejovice vs FC Fastav Zlin
SK Dynamo Ceske Budejovice (4-2-3-1): Vojtech Vorel (30), Benjamin Colic (12), Martin Kralik (3), Ishaku Konda (15), Lukas Skovajsa (25), Jakub Hora (23), Matej Valenta (21), Mick van Buren (7), Michal Skoda (10), Patrik Brandner (19), Ondrej Mihalik (17)
FC Fastav Zlin (4-1-4-1): Matej Rakovan (1), Martin Cedidla (14), Lukas Vrastil (19), Vaclav Prochazka (26), Adam Hlousek (5), Cheick Conde (6), Vakhtang Tchanturishvili (18), Robert Hruby (8), Jakub Janetzky (68), Youba Drame (11), Vukadin Vukadinovic (77)

SK Dynamo Ceske Budejovice
4-2-3-1
30
Vojtech Vorel
12
Benjamin Colic
3
Martin Kralik
15
Ishaku Konda
25
Lukas Skovajsa
23
Jakub Hora
21
Matej Valenta
7
Mick van Buren
10
Michal Skoda
19
Patrik Brandner
17
Ondrej Mihalik
77
Vukadin Vukadinovic
11
Youba Drame
68
Jakub Janetzky
8
Robert Hruby
18
Vakhtang Tchanturishvili
6
Cheick Conde
5
Adam Hlousek
26
Vaclav Prochazka
19
Lukas Vrastil
14
Martin Cedidla
1
Matej Rakovan

FC Fastav Zlin
4-1-4-1
Thay người | |||
55’ | Patrik Brandner Daniel Hais | 46’ | Lukas Vrastil Dominik Simersky |
85’ | Ondrej Mihalik Nicolas Penner | 69’ | Vukadin Vukadinovic Rudolf Reiter |
82’ | Youba Drame Martin Fillo | ||
89’ | Robert Hruby Jakub Kolar | ||
89’ | Jakub Janetzky Robert Matejov |
Cầu thủ dự bị | |||
David Sipos | Jakub Kolar | ||
Emmanuel Tolno | Robert Matejov | ||
Nicolas Penner | Stanislav Dostal | ||
Daniel Hais | Dominik Simersky | ||
Patrik Cavos | Rudolf Reiter | ||
Patrik Hellebrand | Martin Fillo | ||
Ondrej Coudek | Simon Chwaszcz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice
VĐQG Séc
Thành tích gần đây FC Fastav Zlin
Hạng 2 Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B |
14 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B |
16 | ![]() | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại