Thứ Hai, 16/06/2025
Kazunari Ono
40
Daiki Watari
52
Jordy Croux (Thay: Daiki Watari)
57
Hiroyuki Abe (Thay: Taiyo Hiraoka)
66
John Mary (Thay: Lukian)
76
Yuki Ohashi (Thay: Shuto Machino)
78
Takuji Yonemoto (Thay: Ryo Takahashi)
78
Yoshihiro Nakano (Thay: Masaki Ikeda)
78
Juan Delgado (Thay: Yuya Yamagishi)
82
Tatsuya Tanaka (Thay: Takaaki Shichi)
82
Yota Maejima (Thay: Takahiro Yanagi)
82
Tarik Elyounoussi (Thay: Yusuke Segawa)
83
Takuji Yonemoto
88

Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 23
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Kosei Tani (1), Koki Tachi (4), Kazunari Ono (8), Daiki Sugioka (2), Satoshi Tanaka (7), Hirokazu Ishihara (3), Masaki Ikeda (27), Taiyo Hiraoka (28), Ryo Takahashi (42), Shuto Machino (18), Yusuke Segawa (13)

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Takumi Nagaishi (41), Tatsuki Nara (3), Douglas Grolli (33), Daiki Miya (5), Takahiro Yanagi (36), Takaaki Shichi (13), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Daiki Watari (16), Yuya Yamagishi (11), Lukian (17)

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
1
Kosei Tani
4
Koki Tachi
8
Kazunari Ono
2
Daiki Sugioka
7
Satoshi Tanaka
3
Hirokazu Ishihara
27
Masaki Ikeda
28
Taiyo Hiraoka
42
Ryo Takahashi
18
Shuto Machino
13
Yusuke Segawa
17
Lukian
11
Yuya Yamagishi
16
Daiki Watari
6
Hiroyuki Mae
40
Shun Nakamura
13
Takaaki Shichi
36
Takahiro Yanagi
5
Daiki Miya
33
Douglas Grolli
3
Tatsuki Nara
41
Takumi Nagaishi
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
Thay người
66’
Taiyo Hiraoka
Hiroyuki Abe
57’
Daiki Watari
Jordy Croux
78’
Ryo Takahashi
Takuji Yonemoto
76’
Lukian
John Mary
78’
Masaki Ikeda
Yoshihiro Nakano
82’
Yuya Yamagishi
Juan Delgado
78’
Shuto Machino
Yuki Ohashi
82’
Takaaki Shichi
Tatsuya Tanaka
83’
Yusuke Segawa
Tarik Elyounoussi
82’
Takahiro Yanagi
Yota Maejima
Cầu thủ dự bị
Hiroki Mawatari
Masaaki Murakami
Shuto Yamamoto
John Mary
Takuji Yonemoto
Juan Delgado
Yoshihiro Nakano
Jordy Croux
Hiroyuki Abe
Tatsuya Tanaka
Tarik Elyounoussi
Sotan Tanabe
Yuki Ohashi
Yota Maejima

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
18/09 - 2021
07/05 - 2022
16/07 - 2022
19/03 - 2023
16/07 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
30/08 - 2023
J League 1
09/03 - 2024
07/08 - 2024
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
10/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X