![]() Fawaz Awana 14 | |
![]() Saile Souza 35 | |
![]() Youssouf Niakate 38 | |
![]() Caio 69 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
VĐQG UAE
Thành tích gần đây Sharjah Cultural Club
VĐQG UAE
AFC Champions League Two
Cúp quốc gia UAE
VĐQG UAE
UAE League Cup
Thành tích gần đây Baniyas
VĐQG UAE
Bảng xếp hạng VĐQG UAE
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 5 | 1 | 33 | 56 | H T T H B |
2 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 20 | 45 | B T H B B |
3 | ![]() | 23 | 11 | 8 | 4 | 15 | 41 | H H H H T |
4 | 23 | 11 | 7 | 5 | 16 | 40 | T T H T T | |
5 | ![]() | 23 | 10 | 7 | 6 | 19 | 37 | B H T T H |
6 | 23 | 10 | 4 | 9 | 1 | 34 | B H T T H | |
7 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | B H B H H |
8 | 23 | 9 | 5 | 9 | -6 | 32 | T T H B H | |
9 | 23 | 7 | 7 | 9 | 1 | 28 | B B B T T | |
10 | 23 | 8 | 3 | 12 | -8 | 27 | B H H B B | |
11 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -21 | 25 | T B B T B |
12 | 23 | 6 | 6 | 11 | -13 | 24 | T H H B T | |
13 | 23 | 4 | 4 | 15 | -23 | 16 | T B T B B | |
14 | 23 | 3 | 1 | 19 | -38 | 10 | B T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại