Thứ Năm, 01/05/2025
Lucien Agoume
7
Chidera Ejuke (Thay: Ruben Vargas)
11
(Pen) Julian Alvarez
25
Javi Galan (Thay: Nahuel Molina)
46
Nemanja Gudelj (Thay: Adria Pedrosa)
46
Giuliano Simeone
51
Koke (Thay: Cesar Azpilicueta)
55
Alexander Soerloth (Thay: Antoine Griezmann)
56
Clement Lenglet
57
Rodrigo Riquelme (Thay: Giuliano Simeone)
68
Saul Niguez (Thay: Albert Sambi Lokonga)
69
Isaac Romero (Thay: Chidera Ejuke)
69
Thomas Lemar (Thay: Conor Gallagher)
78
Robin Le Normand
85
Stanis Idumbo Muzambo (Thay: Lucien Agoume)
90
Pablo Barrios (Kiến tạo: Marcos Llorente)
90+3'
Kike Salas
90+6'
Alexander Soerloth
90+6'

Thống kê trận đấu Sevilla vs Atletico

số liệu thống kê
Sevilla
Sevilla
Atletico
Atletico
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 12
12 Ném biên 22
0 Việt vị 0
4 Chuyền dài 1
7 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sevilla vs Atletico

Tất cả (324)
90+9'

Sau một hiệp hai tuyệt vời, Atletico Madrid đã lội ngược dòng và rời sân với chiến thắng!

90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sevilla: 44%, Atletico Madrid: 56%.

90+9'

Marcos Llorente của Atletico Madrid cắt bóng chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+8'

Trọng tài ra hiệu phạt trực tiếp khi Isaac Romero của Sevilla đá ngã Thomas Lemar.

90+8'

Atletico Madrid đang kiểm soát bóng.

90+8'

Trọng tài ra hiệu phạt trực tiếp khi Alexander Soerloth của Atletico Madrid đá ngã Loic Bade.

90+7' Trọng tài rút thẻ vàng đối với Alexander Soerloth vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Alexander Soerloth vì hành vi phi thể thao.

90+7'

Phạt góc cho Sevilla.

90+6' Trọng tài rút thẻ vàng cho Alexander Soerloth vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Alexander Soerloth vì hành vi phi thể thao.

90+6' Thẻ vàng cho Kike Salas.

Thẻ vàng cho Kike Salas.

90+6'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Kike Salas của Sevilla đá ngã Julian Alvarez.

90+6'

Atletico Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sevilla: 44%, Atletico Madrid: 56%.

90+3'

Marcos Llorente đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3'

Atletico Madrid đã ghi bàn quyết định trong những phút cuối của trận đấu!

90+3' V À A A O O O - Pablo Barrios ghi bàn bằng chân trái!

V À A A O O O - Pablo Barrios ghi bàn bằng chân trái!

90+3' V À A A A O O O - Pablo Barrios ghi bàn bằng chân trái!

V À A A A O O O - Pablo Barrios ghi bàn bằng chân trái!

90+3'

Atletico Madrid có một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+3'

Djibril Sow trở lại sân.

90+3'

Kike Salas từ Sevilla cắt bóng trong một pha tạt bóng hướng về khung thành.

Đội hình xuất phát Sevilla vs Atletico

Sevilla (4-3-3): Ørjan Nyland (13), José Ángel Carmona (2), Loïc Badé (22), Kike Salas (4), Adrià Pedrosa (3), Albert Sambi Lokonga (12), Lucien Agoumé (18), Djibril Sow (20), Dodi Lukébakio (11), Akor Adams (15), Ruben Vargas (5)

Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Nahuel Molina (16), Robin Le Normand (24), Clément Lenglet (15), César Azpilicueta (3), Giuliano Simeone (22), Marcos Llorente (14), Pablo Barrios (8), Conor Gallagher (4), Antoine Griezmann (7), Julián Álvarez (19)

Sevilla
Sevilla
4-3-3
13
Ørjan Nyland
2
José Ángel Carmona
22
Loïc Badé
4
Kike Salas
3
Adrià Pedrosa
12
Albert Sambi Lokonga
18
Lucien Agoumé
20
Djibril Sow
11
Dodi Lukébakio
15
Akor Adams
5
Ruben Vargas
19
Julián Álvarez
7
Antoine Griezmann
4
Conor Gallagher
8
Pablo Barrios
14
Marcos Llorente
22
Giuliano Simeone
3
César Azpilicueta
15
Clément Lenglet
24
Robin Le Normand
16
Nahuel Molina
13
Jan Oblak
Atletico
Atletico
4-4-2
Thay người
11’
Isaac Romero
Chidera Ejuke
46’
Nahuel Molina
Javi Galán
46’
Adria Pedrosa
Nemanja Gudelj
55’
Cesar Azpilicueta
Koke
69’
Chidera Ejuke
Isaac Romero
56’
Antoine Griezmann
Alexander Sørloth
69’
Albert Sambi Lokonga
Saúl Ñíguez
68’
Giuliano Simeone
Rodrigo Riquelme
90’
Lucien Agoume
Stanis Idumbo-Muzambo
78’
Conor Gallagher
Thomas Lemar
Cầu thủ dự bị
Isaac Romero
Reinildo
Suso
Alexander Sørloth
Nemanja Gudelj
Juan Musso
Saúl Ñíguez
Antonio Gomis
Alvaro Fernandez
Axel Witsel
Matías Árbol
Javi Galán
Marcão
Koke
Juanlu
Thomas Lemar
Stanis Idumbo-Muzambo
Rodrigo Riquelme
Peque
Rayane Belaid
Chidera Ejuke
Tình hình lực lượng

Tanguy Nianzou

Chấn thương gân kheo

José María Giménez

Kỷ luật

Juanlu Sánchez

Không xác định

Rodrigo De Paul

Chấn thương cơ

Samuel Lino

Chấn thương cơ

Ángel Correa

Thẻ đỏ trực tiếp

Huấn luyện viên

García Pimienta

Diego Simeone

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
23/10 - 2016
19/03 - 2017
23/09 - 2017
26/02 - 2018
06/01 - 2019
12/05 - 2019
03/11 - 2019
07/03 - 2020
13/01 - 2021
05/04 - 2021
19/12 - 2021
16/05 - 2022
01/10 - 2022
05/03 - 2023
Giao hữu
06/08 - 2023
La Liga
23/12 - 2023
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
26/01 - 2024
La Liga
12/02 - 2024
09/12 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Sevilla

La Liga
25/04 - 2025
H1: 1-0
20/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
31/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Atletico

La Liga
25/04 - 2025
20/04 - 2025
15/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
03/04 - 2025
La Liga
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Champions League
13/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
La Liga
09/03 - 2025
H1: 0-0
Champions League
05/03 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3324455776T H T T T
2Real MadridReal Madrid3322653572T B T T T
3AtleticoAtletico3319952966H T T B T
4Athletic ClubAthletic Club33161252460H H T B T
5VillarrealVillarreal33151081155H T H B T
6Real BetisReal Betis331599954T H B T T
7Celta VigoCelta Vigo3313713146H T B B T
8OsasunaOsasuna3310149-644H H T T T
9MallorcaMallorca3312813-744B B T H B
10SociedadSociedad3312615-542T T B H B
11VallecanoVallecano33101112-741T B B H B
12GetafeGetafe3310914139B T B B B
13EspanyolEspanyol3310914-739T T T H B
14ValenciaValencia3391212-1239T T T H H
15SevillaSevilla3391014-937B B B H B
16GironaGirona339816-1235B B B B H
17AlavesAlaves3381015-1134B T B H T
18Las PalmasLas Palmas338817-1532H B T T B
19LeganesLeganes3361215-1930B H B H H
20ValladolidValladolid334425-5716B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X