Chủ Nhật, 02/06/2024 Mới nhất
  • Josep Gaya45
  • (Pen) Iker Unzueta73
  • Javier Eraso (Thay: Eneko Jauregi)79
  • Ryan Edwards (Thay: Jon Morcillo)86
  • Erik Moran (Thay: Jorge Yriarte)86
  • Jurgen Locadia (Thay: Iker Unzueta)90
  • Ryan Edwards90+10'
  • Jorge Pascual (Thay: Alex Fores)34
  • Antonio Espigares47
  • (Pen) Javi Ontiveros56
  • Marcos Sanchez (Thay: Pablo Iniguez)65
  • Marcos Sanchez71
  • Diego Collado (Thay: Hugo Novoa)85
  • Andres Ferrari (Thay: Dani Requena)85
  • Dani Tasende90+9'
  • Dani Tasende90+5'

Thống kê trận đấu SD Amorebieta vs Villarreal B

số liệu thống kê
SD Amorebieta
SD Amorebieta
Villarreal B
Villarreal B
59 Kiểm soát bóng 41
16 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SD Amorebieta vs Villarreal B

Tất cả (28)
90+13'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+11' G O O O A A L - Ryan Edwards đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Ryan Edwards đã trúng mục tiêu!

90+10' G O O O A A L - Ryan Edwards đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Ryan Edwards đã trúng mục tiêu!

90+9' Thẻ vàng dành cho Dani Tasende.

Thẻ vàng dành cho Dani Tasende.

90+9' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+5' Thẻ vàng dành cho Dani Tasende.

Thẻ vàng dành cho Dani Tasende.

90'

Iker Unzueta rời sân và được thay thế bởi Jurgen Locadia.

86'

Jorge Yriarte vào sân và được thay thế bởi Erik Moran.

86'

Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.

85'

Jorge Yriarte vào sân và được thay thế bởi Erik Moran.

85'

Dani Requena rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.

85'

Hugo Novoa rời sân và được thay thế bởi Diego Collado.

85'

Jorge Yriarte rời sân và được thay thế bởi [player2].

85'

Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.

79'

Eneko Jauregi rời sân và được thay thế bởi Javier Eraso.

78'

Eneko Jauregi rời sân và được thay thế bởi Javier Eraso.

73' G O O O A A A L - Iker Unzueta của SD Amorebieta thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Iker Unzueta của SD Amorebieta thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

71' Thẻ vàng dành cho Marcos Sanchez.

Thẻ vàng dành cho Marcos Sanchez.

71' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

65'

Pablo Iniguez rời sân nhường chỗ cho Marcos Sanchez.

56' ANH BỎ QUA - Javi Ontiveros thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH BỎ QUA - Javi Ontiveros thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Đội hình xuất phát SD Amorebieta vs Villarreal B

SD Amorebieta (4-4-2): Jonmi Magunagoitia (13), Alvaro Nunez (15), Unai Bustinza (5), Josep Gaya (24), Daniel Lasure (16), Josue Dorrio (7), Jorge Yriarte (6), Kwasi Sibo (20), Jon Morcillo (22), Eneko Jauregi Escobar (9), Iker Unzueta Arregui (23)

Villarreal B (4-4-2): Iker (1), Adrià Altimira (2), Antonio Espigares (29), Pablo Iniguez (19), Dani Tasende (3), Hugo Novoa (17), Pau Navarro (33), Jose Requena (27), Rodri Alonso (21), Javier Ontiveros (10), Alex Fores (9)

SD Amorebieta
SD Amorebieta
4-4-2
13
Jonmi Magunagoitia
15
Alvaro Nunez
5
Unai Bustinza
24
Josep Gaya
16
Daniel Lasure
7
Josue Dorrio
6
Jorge Yriarte
20
Kwasi Sibo
22
Jon Morcillo
9
Eneko Jauregi Escobar
23
Iker Unzueta Arregui
9
Alex Fores
10
Javier Ontiveros
21
Rodri Alonso
27
Jose Requena
33
Pau Navarro
17
Hugo Novoa
3
Dani Tasende
19
Pablo Iniguez
29
Antonio Espigares
2
Adrià Altimira
1
Iker
Villarreal B
Villarreal B
4-4-2
Thay người
79’
Eneko Jauregi
Javi Eraso
34’
Alex Fores
Jorge Pascual
86’
Jon Morcillo
Ryan Edwards
65’
Pablo Iniguez
Marcos Sanchez
86’
Jorge Yriarte
Erik Moran
85’
Dani Requena
Andres Ferrari
90’
Iker Unzueta
Jurgen Locadia
85’
Hugo Novoa
Diego Collado
Cầu thủ dự bị
Ryan Edwards
Andres Ferrari
Erik Moran
Victor Moreno
Jurgen Locadia
Tiago Geralnik
Javi Eraso
Marcos Sanchez
Rayco Rodriguez Medina
Aitor Gelardo
Iker Seguin
Jorge Pascual
Unai Marino Alkorta
Diego Collado
Pablo Cunat Campos
Miguel Angel Morro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
24/09 - 2023
12/05 - 2024

Thành tích gần đây SD Amorebieta

Hạng 2 Tây Ban Nha
26/05 - 2024
19/05 - 2024
12/05 - 2024
05/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
14/04 - 2024
06/04 - 2024
31/03 - 2024
24/03 - 2024

Thành tích gần đây Villarreal B

Hạng 2 Tây Ban Nha
26/05 - 2024
21/05 - 2024
12/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
20/04 - 2024
16/04 - 2024
07/04 - 2024
31/03 - 2024
24/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ValladolidValladolid41219111672T T H H T
2LeganesLeganes41191482771H T B T H
3EibarEibar41208132368B T H T B
4EspanyolEspanyol41161871666H H H T H
5Real OviedoReal Oviedo411713111764B T T B T
6Racing SantanderRacing Santander41181013964H T T T B
7Sporting GijonSporting Gijon41171113862B H T B T
8Racing de FerrolRacing de Ferrol41151412-259B B T H H
9ElcheElche41161114-159H B B H B
10LevanteLevante4113199458B T H H H
11Burgos CFBurgos CF41161015-258H T B B H
12TenerifeTenerife41141116-453T T B B H
13CartagenaCartagena4114918-1151T T T B B
14Real ZaragozaReal Zaragoza41121415050H B B H T
15AlbaceteAlbacete41121415-650T T T H H
16Club Deportivo EldenseClub Deportivo Eldense41121415-950H B T H T
17HuescaHuesca41111515348B B T B T
18MirandesMirandes41111317-946T B B H H
19SD AmorebietaSD Amorebieta41111218-1545H B T T H
20AlcorconAlcorcon41101318-2143H B B H H
21FC AndorraFC Andorra41101021-2140H B B T B
22Villarreal BVillarreal B41101021-2240T B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow
X