Thứ Năm, 26/06/2025

Trực tiếp kết quả SC Sagamihara vs Blaublitz Akita hôm nay 03-11-2021

Giải J League 2 - Th 4, 03/11

Kết thúc

SC Sagamihara

SC Sagamihara

0 : 1

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Hiệp một: 0-0
T4, 11:00 03/11/2021
Vòng 37 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuri Mamute
46
Hayate Take
62
Shigeto Masuda
86
Shunto Kodama
90+5'

Thống kê trận đấu SC Sagamihara vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
SC Sagamihara
SC Sagamihara
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
66 Kiểm soát bóng 34
10 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SC Sagamihara vs Blaublitz Akita

SC Sagamihara (3-4-2-1): Motoaki Miura (16), Yudai Fujiwara (35), Seiji Kimura (31), Tatsuya Shirai (18), Ryoma Ishida (13), Hikaru Naruoka (38), Ryu Kawakami (15), Reoto Kodama (26), Tsubasa Ando (14), Yuan Matsuhashi (39), Yuri Mamute (9)

Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Tomofumi Fujiyama (25), Kaito Chida (5), Shigeto Masuda (32), Ryutaro Iio (33), Yosuke Mikami (14), Naoki Eguchi (15), Shuto Inaba (23), Taira Shige (8), Ibuki Yoshida (18), Hayate Take (19)

SC Sagamihara
SC Sagamihara
3-4-2-1
16
Motoaki Miura
35
Yudai Fujiwara
31
Seiji Kimura
18
Tatsuya Shirai
13
Ryoma Ishida
38
Hikaru Naruoka
15
Ryu Kawakami
26
Reoto Kodama
14
Tsubasa Ando
39
Yuan Matsuhashi
9
Yuri Mamute
19
Hayate Take
18
Ibuki Yoshida
8
Taira Shige
23
Shuto Inaba
15
Naoki Eguchi
14
Yosuke Mikami
33
Ryutaro Iio
32
Shigeto Masuda
5
Kaito Chida
25
Tomofumi Fujiyama
21
Yudai Tanaka
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
59’
Tatsuya Shirai
Keita Goto
59’
Shuto Inaba
Yuji Wakasa
59’
Hikaru Naruoka
Takahide Umebachi
70’
Yosuke Mikami
Ryota Nakamura
74’
Tsubasa Ando
Shunto Kodama
70’
Hayate Take
Keita Saito
84’
Yudai Fujiwara
Ryosuke Tada
70’
Ibuki Yoshida
Koya Handa
84’
Ryoma Ishida
Shu Hiramatsu
87’
Naoki Eguchi
Ryuji Saito
Cầu thủ dự bị
Agenor
Yoshiaki Arai
Ryosuke Tada
Yuji Wakasa
Keita Goto
Ken Hisatomi
Takahide Umebachi
Ryota Nakamura
Shunto Kodama
Ryuji Saito
Yuki Nakayama
Keita Saito
Shu Hiramatsu
Koya Handa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/06 - 2021
03/11 - 2021

Thành tích gần đây SC Sagamihara

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
05/12 - 2021
28/11 - 2021

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai201073737H T H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki20875231T T B H T
8Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Ventforet KofuVentforet Kofu20677025T T B H H
12Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Montedio YamagataMontedio Yamagata205510-420B B B B T
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita206212-1320B T H T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto204610-1018B B B H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X