![]() Yilmar Velasquez 23 | |
![]() Omar Albornoz (Kiến tạo: Augustin Rodriguez) 36 | |
![]() Daniel Padilla 41 | |
![]() Ivan Scarpeta 43 | |
![]() Jhon Duque (Thay: Yilmar Velasquez) 46 | |
![]() Marcelo Ortiz (Thay: Jown Cardona) 46 | |
![]() Yoiver Gonzalez (Thay: Yilson Mosquera) 56 | |
![]() Jordy Joao Monroy Ararat 57 | |
![]() Jader Maza 58 | |
![]() Juan Zuluaga (Kiến tạo: Omar Albornoz) 60 | |
![]() Elvis Perlaza (Thay: Jordy Joao Monroy Ararat) 64 | |
![]() Edwar Lopez (Thay: Augustin Rodriguez) 71 | |
![]() Diego Contreras (Thay: Duvan Rodriguez) 71 | |
![]() Jhon Wenceslao Melendez Murillo (Thay: Omar Albornoz) 79 | |
![]() Jhon Wenceslao Melendez Murillo (Kiến tạo: Edwar Lopez) 83 | |
![]() Didier Pino 86 | |
![]() Jhon Duque 88 | |
![]() Kevin Salazar (Thay: Juan Sebastian Herrera Caballero) 90 |
Thống kê trận đấu Santa Fe vs CD Jaguares
số liệu thống kê

Santa Fe

CD Jaguares
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 6
12 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Fe vs CD Jaguares
Thay người | |||
46’ | Jown Cardona Marcelo Ortiz | 56’ | Yilson Mosquera Yoiver Gonzalez |
46’ | Yilmar Velasquez Jhon Duque | 71’ | Duvan Rodriguez Diego Contreras |
64’ | Jordy Joao Monroy Ararat Elvis Perlaza | 90’ | Juan Sebastian Herrera Caballero Kevin Salazar |
71’ | Augustin Rodriguez Edwar Lopez | ||
79’ | Omar Albornoz Jhon Wenceslao Melendez Murillo |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcelo Ortiz | Victor Brid | ||
Jhon Wenceslao Melendez Murillo | Yoiver Gonzalez | ||
Jhon Duque | Gustavo Britos | ||
Elvis Perlaza | Diego Contreras | ||
Santiago Cuero Sanchez | Juan David Rodriguez | ||
Edwar Lopez | Kevin Salazar | ||
Angel Alvarez | Darwin Zamir Andrade Marmolejo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Santa Fe
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây CD Jaguares
Hạng 2 Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 13 | 33 | H B T T H |
2 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 17 | 32 | H T B T H |
3 | ![]() | 17 | 8 | 7 | 2 | 9 | 31 | H H T B H |
4 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T T H H T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 8 | 1 | 11 | 29 | B T T H H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H B B H T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | T H B T H |
8 | ![]() | 16 | 8 | 2 | 6 | 1 | 26 | T H T B T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | H B T B T |
10 | ![]() | 17 | 5 | 9 | 3 | 2 | 24 | H B T B H |
11 | 17 | 6 | 5 | 6 | -4 | 23 | T T B H T | |
12 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | H H T T H |
13 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -2 | 20 | T T H B B |
14 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -9 | 18 | B T T B B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -6 | 17 | T B B B T |
16 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -12 | 17 | B T T H B |
17 | ![]() | 18 | 3 | 8 | 7 | -16 | 17 | H B B H T |
18 | ![]() | 17 | 1 | 9 | 7 | -6 | 12 | H B H B H |
19 | ![]() | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | T B T B B |
20 | ![]() | 16 | 0 | 8 | 8 | -10 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại