![]() Cem Turkmen 23 | |
![]() Riccardo Saponara (Thay: Cem Turkmen) 46 | |
![]() Renat Dadashov (Thay: Riad Bajic) 46 | |
![]() Riccardo Saponara 51 | |
![]() Uchenna Ogundu (Thay: Fatih Eren) 63 | |
![]() Stefan Ashkovski (Thay: Hakan Ercelik) 84 | |
![]() Cuma Menize (Thay: Ahmet Gokbayrak) 84 | |
![]() Yusuf Emre Gultekin (Thay: Dorin Rotariu) 89 | |
![]() Mert Cetin (Thay: Kevin Varga) 90 |
Thống kê trận đấu Sanliurfaspor vs Ankaragucu
số liệu thống kê

Sanliurfaspor

Ankaragucu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sanliurfaspor vs Ankaragucu
Sanliurfaspor: Erzhan Tokotaev (35), URIE-MICHEL GAB (4), Fatih Eren (5), Mirac Acer (77), Nafican Yardimci (19), Amar Begic (82), Burak Camoglu (2), Reagy Baah Ofosu (8), Hasan Huseyin Acar (26), Hakan Ercelik (23), Ahmet Gokbayrak (99)
Ankaragucu: Ertaç Özbir (25), Hayrullah Bilazer (77), Diogo Alexis Rodrigues Coelho (5), Ismail Çokçalış (16), Cem Türkmen (6), Ali Kaan Güneren (23), Kevin Varga (14), Mahmut Tekdemir (21), Osman Çelik (88), Dorin Rotariu (22), Riad Bajic (9)
Thay người | |||
63’ | Fatih Eren Uchenna Ogundu | 46’ | Riad Bajic Renat Dadashov |
84’ | Hakan Ercelik Stefan Ashkovski | 46’ | Cem Turkmen Riccardo Saponara |
84’ | Ahmet Gokbayrak Cuma Menize | 89’ | Dorin Rotariu Yusuf Emre Gültekin |
90’ | Kevin Varga Mert Çetin |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulkadir Sunger | Görkem Cihan | ||
Enes Kalyoncu | Mert Çetin | ||
Efe Arda Koyuncu | Simsek Mirac | ||
Stefan Ashkovski | Mesut Kesik | ||
Atakan Aybasti | Arda Ünyay | ||
Cuma Menize | Sirozhiddin Astanakulov | ||
Mehmet Yuksel | Yusuf Emre Gültekin | ||
Furkan Samil Cetin | Hasan Nazarov | ||
Jack Karadogan | Renat Dadashov | ||
Uchenna Ogundu | Riccardo Saponara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 20 | 9 | 8 | 24 | 69 | T T B B B |
2 | ![]() | 37 | 18 | 11 | 8 | 18 | 65 | T H H T T |
3 | ![]() | 37 | 18 | 9 | 10 | 18 | 63 | B H B T B |
4 | ![]() | 37 | 19 | 4 | 14 | 26 | 61 | B B T T T |
5 | ![]() | 37 | 18 | 7 | 12 | 21 | 61 | H T B B T |
6 | ![]() | 37 | 16 | 13 | 8 | 6 | 61 | T H H T H |
7 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 25 | 58 | T H T T T |
8 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 19 | 58 | T H T T T |
9 | ![]() | 37 | 14 | 15 | 8 | 10 | 57 | H T T B T |
10 | ![]() | 37 | 14 | 12 | 11 | 7 | 54 | H T B B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 11 | 12 | 7 | 53 | B H T T B |
12 | ![]() | 37 | 13 | 13 | 11 | 5 | 52 | T H T B B |
13 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | 10 | 51 | T T B B B |
14 | ![]() | 37 | 13 | 9 | 15 | -5 | 48 | T B B B T |
15 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -8 | 48 | B T B T B |
16 | ![]() | 37 | 13 | 6 | 18 | -1 | 45 | B H B T T |
17 | ![]() | 37 | 13 | 6 | 18 | -3 | 45 | H B T T H |
18 | ![]() | 37 | 11 | 7 | 19 | -9 | 40 | B B T B B |
19 | ![]() | 37 | 7 | 9 | 21 | -36 | 30 | B B T B B |
20 | ![]() | 37 | 0 | 0 | 37 | -134 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại