Thứ Hai, 04/08/2025

Trực tiếp kết quả San Luis vs San Marcos hôm nay 08-08-2023

Giải Hạng 2 Chile - Th 3, 08/8

Kết thúc

San Luis

San Luis

2 : 3

San Marcos

San Marcos

Hiệp một: 0-2
T3, 07:00 08/08/2023
Vòng 21 - Hạng 2 Chile
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marcos Camarda
13
Bastian Araya
17
Humberto Suazo
51
(Pen) Sebastian Perez
71
Martin Carreno
83

Thống kê trận đấu San Luis vs San Marcos

số liệu thống kê
San Luis
San Luis
San Marcos
San Marcos
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Chile
21/03 - 2023
08/08 - 2023
28/05 - 2024
14/10 - 2024
24/05 - 2025

Thành tích gần đây San Luis

Hạng 2 Chile
26/07 - 2025
21/07 - 2025
13/07 - 2025
07/07 - 2025
Cúp quốc gia Chile
03/07 - 2025
Hạng 2 Chile
22/06 - 2025
17/06 - 2025
Cúp quốc gia Chile
07/06 - 2025
Hạng 2 Chile
31/05 - 2025

Thành tích gần đây San Marcos

Hạng 2 Chile
29/07 - 2025
19/07 - 2025
12/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
24/05 - 2025
17/05 - 2025
Cúp quốc gia Chile
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Deportes CopiapoDeportes Copiapo199641433T B H H H
2San MarcosSan Marcos181026332T T B B H
3CobreloaCobreloa19865130B B T T T
4Santiago WanderersSantiago Wanderers18765527H T T B B
5Universidad de ConcepcionUniversidad de Concepcion19838227B B T B B
6Deportes RecoletaDeportes Recoleta19766027H T H B T
7San LuisSan Luis19766-327B T B H T
8Santiago MorningSantiago Morning19757-526T T B T B
9Deportes ConcepcionDeportes Concepcion18747225B T B H T
10AntofagastaAntofagasta19676125T B H T H
11RangersRangers19595-124B H T H B
12Deportes TemucoDeportes Temuco19667-224B T T B H
13Curico UnidoCurico Unido19577122B T H B H
14Union San FelipeUnion San Felipe19559-420T T T T H
15Deportes Santa CruzDeportes Santa Cruz18477-419T T H H H
16MagallanesMagallanes19379-1016B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X