Thứ Bảy, 02/08/2025
Seok-Ho Hwang
11
Takeshi Kanamori (Kiến tạo: Yuya Yamagishi)
45
Akito Fukuta (Thay: Wataru Harada)
49
Yosuke Ideguchi
53
Ayumu Yokoyama (Thay: Yuto Iwasaki)
67
Cayman Togashi (Thay: Kohei Tezuka)
67
Seiya Inoue (Thay: Masato Yuzawa)
75
Kazuya Konno (Thay: Ryoga Sato)
75
Seiya Inoue
76
Kazuya Konno
76
Masaya Tashiro (Thay: Takeshi Kanamori)
81
Tatsuya Tanaka (Thay: Itsuki Oda)
81
Tatsuya Tanaka
82
Yuta Fujihara (Thay: Yuji Ono)
90
Yoshiki Narahara (Thay: Taichi Kikuchi)
90
Yuto Hiratsuka (Thay: Lukian)
90

Thống kê trận đấu Sagan Tosu vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Sagan Tosu
Sagan Tosu
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 5
19 Ném biên 12
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sagan Tosu vs Avispa Fukuoka

Sagan Tosu (4-2-3-1): Il-Gyu Park (71), Wataru Harada (42), Seok-Ho Hwang (20), Kosuke Yamazaki (2), Taichi Kikuchi (23), So Kawahara (5), Kohei Tezuka (7), Yoichi Naganuma (24), Yuki Horigome (44), Yuto Iwasaki (29), Yuji Ono (10)

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Masato Yuzawa (2), Tatsuki Nara (3), Douglas Grolli (33), Itsuki Oda (16), Ryoga Sato (27), Yosuke Ideguchi (99), Hiroyuki Mae (6), Takeshi Kanamori (7), Lukian (9), Yuya Yamagishi (11)

Sagan Tosu
Sagan Tosu
4-2-3-1
71
Il-Gyu Park
42
Wataru Harada
20
Seok-Ho Hwang
2
Kosuke Yamazaki
23
Taichi Kikuchi
5
So Kawahara
7
Kohei Tezuka
24
Yoichi Naganuma
44
Yuki Horigome
29
Yuto Iwasaki
10
Yuji Ono
11
Yuya Yamagishi
9
Lukian
7
Takeshi Kanamori
6
Hiroyuki Mae
99
Yosuke Ideguchi
27
Ryoga Sato
16
Itsuki Oda
33
Douglas Grolli
3
Tatsuki Nara
2
Masato Yuzawa
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
Thay người
49’
Wataru Harada
Akito Fukuta
75’
Masato Yuzawa
Seiya Inoue
67’
Kohei Tezuka
Cayman Togashi
75’
Ryoga Sato
Kazuya Konno
67’
Yuto Iwasaki
Ayumu Yokoyama
81’
Takeshi Kanamori
Masaya Tashiro
90’
Yuji Ono
Yuta Fujihara
81’
Itsuki Oda
Tatsuya Tanaka
90’
Taichi Kikuchi
Yoshiki Narahara
90’
Lukian
Yuto Hiratsuka
Cầu thủ dự bị
Cayman Togashi
Takumi Nagaishi
Yuta Fujihara
Masaya Tashiro
Ayumu Yokoyama
Seiya Inoue
Yoshiki Narahara
Wellington
Naoyuki Fujita
Tatsuya Tanaka
Akito Fukuta
Kazuya Konno
Kei Uchiyama
Yuto Hiratsuka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
07/07 - 2021
J League 1
25/09 - 2021
01/04 - 2022
26/08 - 2022
14/05 - 2023
06/08 - 2023
16/06 - 2024
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
27/07 - 2025
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
J League 1
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X