Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Yaroslav Karabin 45 | |
![]() Roman Didyk 45+2' | |
![]() Bogdan Slyubyk 46 | |
![]() Andrii Spivakov (Thay: Evgen Banada) 46 | |
![]() Danyil Sukhoruchko (Thay: Oleg Synytsia) 46 | |
![]() Denys Pidgurskyi (Thay: Bogdan Slyubyk) 52 | |
![]() Ruslan Dedukh 58 | |
![]() Dimitro Semenov 58 | |
![]() Ostap Prytula (Thay: Klayver) 67 | |
![]() Yury Klimchuk (Thay: Igor Krasnopir) 67 | |
![]() Vitaliy Roman 68 | |
![]() Taras Galas (Thay: Vladyslav Voitsekhovsky) 78 | |
![]() Ruslan Nepeipiev (Thay: Ivan Kogut) 78 | |
![]() Ange-Freddy Plumain (Thay: Ilya Kvasnytsya) 80 | |
![]() Vasyl Runich (Thay: Oleh Fedor) 80 | |
![]() Bogdan Kobzar (Thay: Mykola Kogut) 86 |
Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Livyi Bereg

Diễn biến Rukh Lviv vs Livyi Bereg
Mykola Kogut rời sân và được thay thế bởi Bogdan Kobzar.
Oleh Fedor rời sân và được thay thế bởi Vasyl Runich.
Ilya Kvasnytsya rời sân và được thay thế bởi Ange-Freddy Plumain.
Ivan Kogut rời sân và được thay thế bởi Ruslan Nepeipiev.
Vladyslav Voitsekhovsky rời sân và được thay thế bởi Taras Galas.

Thẻ vàng cho Vitaliy Roman.
Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Yury Klimchuk.
Klayver rời sân và được thay thế bởi Ostap Prytula.

Thẻ vàng cho Dimitro Semenov.

Thẻ vàng cho Ruslan Dedukh.
Bogdan Slyubyk rời sân và được thay thế bởi Denys Pidgurskyi.

Thẻ vàng cho Bogdan Slyubyk.
Evgen Banada rời sân và được thay thế bởi Andrii Spivakov.
Oleg Synytsia rời sân và được thay thế bởi Danyil Sukhoruchko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Roman Didyk.

V À A A O O O - Yaroslav Karabin của Rukh Lviv thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Livyi Bereg
Rukh Lviv (4-1-4-1): Dmitriy Ledviy (23), Oleksii Sych (77), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Ruslanovych (4), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Roman Didyk (29), Ilya Kvasnytsya (14), Yaroslav Karabin (8), Oleg Fedor (71), Klayver (20), Igor Krasnopir (95)
Livyi Bereg (4-2-4): Maksym Mekhaniv (1), Ernest Astakhov (27), Andriy Yakimiv (97), Dmytro Semenov (50), Sidnney (6), Yevhen Banada (44), Ruslan Dedukh (18), Vladyslav Voytsekhovskyi (11), Ivan Kogut (17), Mykola Kogut (19), Oleg Synytsia (96)

Thay người | |||
52’ | Bogdan Slyubyk Denys Pidgurskyi | 46’ | Oleg Synytsia Danyil Sukhoruchko |
67’ | Igor Krasnopir Yurii Klymchuk | 46’ | Evgen Banada Andrii Spivakov |
67’ | Klayver Ostap Prytula | 78’ | Ivan Kogut Ruslan Nepeypiev |
80’ | Oleh Fedor Vasyl Runic | 78’ | Vladyslav Voitsekhovsky Taras Galas |
80’ | Ilya Kvasnytsya Ange-Freddy Plumain | 86’ | Mykola Kogut Bohdan Kobzar |
Cầu thủ dự bị | |||
Rostislav Lyakh | Ruslan Nepeypiev | ||
Svyatoslav Vanivskyi | Danyil Sukhoruchko | ||
Yurii Volodymyr Gereta | Bohdan Kobzar | ||
Yurii Klymchuk | Taras Galas | ||
Vasyl Runic | Klim Prykhodko | ||
Ostap Prytula | Sergiy Kosovskyi | ||
Ange-Freddy Plumain | Andrii Spivakov | ||
Vladislav Semotyuk | Valerii Samar | ||
Denys Pidgurskyi | Oleksandr Dudarenko | ||
Andriy Kitela | Dmytro Fastov | ||
Oleksiy Tovarnytskyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Thành tích gần đây Livyi Bereg
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 7 | 0 | 42 | 67 | T T T H T |
2 | 27 | 19 | 6 | 2 | 23 | 63 | T H T T T | |
3 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 40 | 57 | T T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | B T H H T |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 9 | 43 | H T H H B |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | H T T H T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -6 | 36 | B B T B H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -7 | 35 | B T T B B |
9 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 2 | 34 | T H B T H |
10 | ![]() | 27 | 6 | 11 | 10 | 0 | 29 | B T T H H |
11 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -24 | 28 | T T B H T |
12 | 27 | 7 | 7 | 13 | -12 | 28 | B B H H H | |
13 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -13 | 25 | B B B T H |
14 | 27 | 6 | 5 | 16 | -20 | 23 | B H B B B | |
15 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -24 | 20 | B H B T B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 3 | 19 | -26 | 18 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại