![]() Suraka Zakaria 35 | |
![]() (Pen) Adnan Basic 40 | |
![]() Dusan Zivkovic 53 | |
![]() Adnan Basic 62 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
Thành tích gần đây Rudar Pljevlja
Hạng 2 Montenegro
Thành tích gần đây Petrovac
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 6 | 2 | 57 | 78 | H H T T T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 15 | 57 | H H B T H |
3 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 3 | 44 | H B B T T |
4 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -1 | 42 | B T B B H |
5 | 32 | 12 | 5 | 15 | -12 | 41 | T H B B T | |
6 | ![]() | 32 | 10 | 10 | 12 | -10 | 40 | B T T B H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | H B B B B |
8 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -13 | 35 | T B H T H |
9 | ![]() | 31 | 7 | 10 | 14 | -11 | 31 | T T H H B |
10 | 32 | 7 | 8 | 17 | -14 | 29 | B T T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại