Thứ Hai, 05/05/2025

Trực tiếp kết quả Ruch Chorzow vs Termalica Nieciecza hôm nay 04-03-2025

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 3, 04/3

Kết thúc

Ruch Chorzow

Ruch Chorzow

2 : 2

Termalica Nieciecza

Termalica Nieciecza

Hiệp một: 1-1
T3, 01:00 04/03/2025
Vòng 22 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Andrzej Trubeha
5
Denis Ventura
30
Kamil Zapolnik
53
Daniel Szczepan
90

Thống kê trận đấu Ruch Chorzow vs Termalica Nieciecza

số liệu thống kê
Ruch Chorzow
Ruch Chorzow
Termalica Nieciecza
Termalica Nieciecza
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
01/04 - 2023
18/08 - 2024
04/03 - 2025

Thành tích gần đây Ruch Chorzow

Hạng 2 Ba Lan
03/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
13/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/04 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Termalica Nieciecza

Hạng 2 Ba Lan
26/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025
04/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3120833768T H T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3118852562T B T H B
3Wisla PlockWisla Plock3116961857T T H B T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3116871856T H T H T
5Wisla KrakowWisla Krakow3115882153T T T H B
6Polonia WarsawPolonia Warsaw311579952T T H H B
7Gornik LecznaGornik Leczna31131081249T T T H B
8GKS Tychy 71GKS Tychy 7131121361149T T T H H
9Ruch ChorzowRuch Chorzow3113711646B B T T T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow31111010143T B B T H
11LKS LodzLKS Lodz3111812741B B B T T
12Stal RzeszowStal Rzeszow319814-1135B H B B B
13Odra OpoleOdra Opole316916-2927B B T H B
14Chrobry GlogowChrobry Glogow306816-2426T B H B H
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3051015-2425B B H B T
16Pogon SiedlcePogon Siedlce315818-1923B T B H T
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3141116-2523B T H B T
18Warta PoznanWarta Poznan315620-3321B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X