Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Louie Barry (Kiến tạo: Ibou Touray) 13 | |
![]() Hakeem Odoffin (Kiến tạo: Liam Kelly) 19 | |
![]() Zak Jules 35 | |
![]() Kyle Wootton 38 | |
![]() Hakeem Odoffin 39 | |
![]() Callum Connolly 40 | |
![]() Jonson Clarke-Harris 41 | |
![]() Jack Diamond (Thay: Isaac Olaofe) 46 | |
![]() Andre Green (Thay: Joseph Hungbo) 61 | |
![]() William Collar (Thay: Louie Barry) 70 | |
![]() Sam Hughes (Thay: Fraser Horsfall) 71 | |
![]() Macauley Southam-Hales (Thay: Kyle Knoyle) 71 | |
![]() Shaun McWilliams (Thay: Mallik Wilks) 79 | |
![]() Jack Holmes (Thay: Sam Nombe) 84 |
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Stockport County


Diễn biến Rotherham United vs Stockport County
Sam Nombe rời sân và được thay thế bởi Jack Holmes.
Mallik Wilks rời sân và được thay thế bởi Shaun McWilliams.
Kyle Knoyle rời sân và được thay thế bởi Macauley Southam-Hales.
Fraser Horsfall rời sân và được thay thế bởi Sam Hughes.
Louie Barry rời sân và được thay thế bởi William Collar.
Joseph Hungbo rời sân và được thay thế bởi Andre Green.
Isaac Olaofe rời sân và được thay thế bởi Jack Diamond.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jonson Clarke-Harris.

Thẻ vàng cho Callum Connolly.

Thẻ vàng cho Hakeem Odoffin.

Thẻ vàng cho Kyle Wootton.

Thẻ vàng cho Zak Jules.
Liam Kelly đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hakeem Odoffin đã ghi bàn!
Ibou Touray đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Louie Barry đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Stockport County
Rotherham United (4-3-3): Dillon Phillips (20), Joe Rafferty (2), Zak Jules (16), Hakeem Odoffin (22), Reece James (6), Mallik Wilks (12), Liam Kelly (4), Joe Powell (7), Sam Nombe (8), Jonson Clarke-Harris (9), Joseph Hungbo (21)
Stockport County (3-4-3): Ben Hinchliffe (1), Callum Connolly (16), Fraser Horsfall (6), Ethan Pye (15), Kyle Knoyle (2), Oliver Norwood (26), Odin Bailey (27), Ibou Touray (3), Isaac Olaofe (9), Kyle Wootton (19), Louie Barry (20)


Thay người | |||
61’ | Joseph Hungbo Andre Green | 46’ | Isaac Olaofe Jack Diamond |
79’ | Mallik Wilks Shaun McWilliams | 70’ | Louie Barry Will Collar |
84’ | Sam Nombe Jack Holmes | 71’ | Fraser Horsfall Sam Hughes |
71’ | Kyle Knoyle Macauley Southam-Hales |
Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Dawson | Corey Addai | ||
Jamie McCart | Sam Hughes | ||
Alex MacDonald | Jack Diamond | ||
Shaun McWilliams | Macauley Southam-Hales | ||
Jack Holmes | Will Collar | ||
Andre Green | Jay Mingi | ||
Jordan Hugill | Ryan Rydel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rotherham United
Thành tích gần đây Stockport County
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại