Thứ Sáu, 09/05/2025
Dom Jefferies (Thay: Adam Jackson)
8
Sam Nombe (Kiến tạo: Reece James)
21
Reeco Hackett (Thay: Ethan Hamilton)
46
Zak Jules
48
Jovon Makama
50
Joe Rafferty
56
Tendayi Darikwa
60
Freddie Draper (Thay: Ben House)
67
Ethan Erhahon
68
Sean Raggett (Kiến tạo: Joe Powell)
77
Bailey Cadamarteri (Thay: Jovon Makama)
78
Erik Ring (Thay: Jack Moylan)
79
Shaun McWilliams (Thay: Mallik Wilks)
89
Alex MacDonald (Thay: Sam Nombe)
90
Jamie McCart (Thay: Reece James)
90
Hakeem Odoffin
90+6'
Reeco Hackett
90+7'
Freddie Draper
90+8'

Thống kê trận đấu Rotherham United vs Lincoln City

số liệu thống kê
Rotherham United
Rotherham United
Lincoln City
Lincoln City
38 Kiểm soát bóng 62
16 Phạm lỗi 19
21 Ném biên 23
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rotherham United vs Lincoln City

Tất cả (24)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8' Thẻ vàng cho Freddie Draper.

Thẻ vàng cho Freddie Draper.

90+7' Thẻ vàng cho Reeco Hackett.

Thẻ vàng cho Reeco Hackett.

90+6' Thẻ vàng cho Hakeem Odoffin.

Thẻ vàng cho Hakeem Odoffin.

90+3'

Reece James rời sân và được thay thế bởi Jamie McCart.

90+1'

Sam Nombe rời sân và được thay thế bởi Alex MacDonald.

89'

Mallik Wilks rời sân và được thay thế bởi Shaun McWilliams.

79'

Jack Moylan rời sân và được thay thế bởi Erik Ring.

78'

Jovon Makama rời sân và được thay thế bởi Bailey Cadamarteri.

77'

Joe Powell đã kiến tạo cho bàn thắng.

77' V À A A O O O - Sean Raggett ghi bàn!

V À A A O O O - Sean Raggett ghi bàn!

68' Thẻ vàng cho Ethan Erhahon.

Thẻ vàng cho Ethan Erhahon.

67'

Ben House rời sân và được thay thế bởi Freddie Draper.

60' Thẻ vàng cho Tendayi Darikwa.

Thẻ vàng cho Tendayi Darikwa.

56' Thẻ vàng cho Joe Rafferty.

Thẻ vàng cho Joe Rafferty.

50' V À A A O O O - Jovon Makama ghi bàn!

V À A A O O O - Jovon Makama ghi bàn!

48' Thẻ vàng cho Zak Jules.

Thẻ vàng cho Zak Jules.

46'

Ethan Hamilton rời sân và được thay thế bởi Reeco Hackett.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+9'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

21'

Reece James đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Rotherham United vs Lincoln City

Rotherham United (4-3-3): Dillon Phillips (20), Joe Rafferty (2), Sean Raggett (5), Zak Jules (16), Reece James (6), Hakeem Odoffin (22), Christ Tiéhi (27), Joe Powell (7), Sam Nombe (8), Jonson Clarke-Harris (9), Mallik Wilks (12)

Lincoln City (3-1-4-2): George Wickens (1), Sean Roughan (23), Paudie O'Connor (15), Adam Jackson (5), Ethan Erhahon (6), Tendayi Darikwa (2), Jack Moylan (28), Conor McGrandles (14), Ethan Hamilton (11), Jovon Makama (27), Ben House (18)

Rotherham United
Rotherham United
4-3-3
20
Dillon Phillips
2
Joe Rafferty
5
Sean Raggett
16
Zak Jules
6
Reece James
22
Hakeem Odoffin
27
Christ Tiéhi
7
Joe Powell
8
Sam Nombe
9
Jonson Clarke-Harris
12
Mallik Wilks
18
Ben House
27
Jovon Makama
11
Ethan Hamilton
14
Conor McGrandles
28
Jack Moylan
2
Tendayi Darikwa
6
Ethan Erhahon
5
Adam Jackson
15
Paudie O'Connor
23
Sean Roughan
1
George Wickens
Lincoln City
Lincoln City
3-1-4-2
Thay người
89’
Mallik Wilks
Shaun McWilliams
8’
Adam Jackson
Dom Jefferies
90’
Reece James
Jamie McCart
46’
Ethan Hamilton
Reeco Hackett
90’
Sam Nombe
Alex MacDonald
67’
Ben House
Freddie Draper
78’
Jovon Makama
Bailey Cadamarteri
79’
Jack Moylan
Erik Ring
Cầu thủ dự bị
Cameron Dawson
Jamie Pardington
Jamie McCart
Reeco Hackett
Alex MacDonald
Erik Ring
Shaun McWilliams
Freddie Draper
Joseph Hungbo
Bailey Cadamarteri
Andre Green
JJ McKiernan
Jordan Hugill
Dom Jefferies

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
29/07 - 2023
Hạng 3 Anh
04/12 - 2024
01/01 - 2025

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng 3 Anh
27/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Lincoln City

Hạng 3 Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X