Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dom Jefferies (Thay: Adam Jackson) 8 | |
![]() Sam Nombe (Kiến tạo: Reece James) 21 | |
![]() Reeco Hackett (Thay: Ethan Hamilton) 46 | |
![]() Zak Jules 48 | |
![]() Jovon Makama 50 | |
![]() Joe Rafferty 56 | |
![]() Tendayi Darikwa 60 | |
![]() Freddie Draper (Thay: Ben House) 67 | |
![]() Ethan Erhahon 68 | |
![]() Sean Raggett (Kiến tạo: Joe Powell) 77 | |
![]() Bailey Cadamarteri (Thay: Jovon Makama) 78 | |
![]() Erik Ring (Thay: Jack Moylan) 79 | |
![]() Shaun McWilliams (Thay: Mallik Wilks) 89 | |
![]() Alex MacDonald (Thay: Sam Nombe) 90 | |
![]() Jamie McCart (Thay: Reece James) 90 | |
![]() Hakeem Odoffin 90+6' | |
![]() Reeco Hackett 90+7' | |
![]() Freddie Draper 90+8' |
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Lincoln City


Diễn biến Rotherham United vs Lincoln City

Thẻ vàng cho Freddie Draper.

Thẻ vàng cho Reeco Hackett.

Thẻ vàng cho Hakeem Odoffin.
Reece James rời sân và được thay thế bởi Jamie McCart.
Sam Nombe rời sân và được thay thế bởi Alex MacDonald.
Mallik Wilks rời sân và được thay thế bởi Shaun McWilliams.
Jack Moylan rời sân và được thay thế bởi Erik Ring.
Jovon Makama rời sân và được thay thế bởi Bailey Cadamarteri.
Joe Powell đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sean Raggett ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ethan Erhahon.
Ben House rời sân và được thay thế bởi Freddie Draper.

Thẻ vàng cho Tendayi Darikwa.

Thẻ vàng cho Joe Rafferty.

V À A A O O O - Jovon Makama ghi bàn!

Thẻ vàng cho Zak Jules.
Ethan Hamilton rời sân và được thay thế bởi Reeco Hackett.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Reece James đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Lincoln City
Rotherham United (4-3-3): Dillon Phillips (20), Joe Rafferty (2), Sean Raggett (5), Zak Jules (16), Reece James (6), Hakeem Odoffin (22), Christ Tiéhi (27), Joe Powell (7), Sam Nombe (8), Jonson Clarke-Harris (9), Mallik Wilks (12)
Lincoln City (3-1-4-2): George Wickens (1), Sean Roughan (23), Paudie O'Connor (15), Adam Jackson (5), Ethan Erhahon (6), Tendayi Darikwa (2), Jack Moylan (28), Conor McGrandles (14), Ethan Hamilton (11), Jovon Makama (27), Ben House (18)


Thay người | |||
89’ | Mallik Wilks Shaun McWilliams | 8’ | Adam Jackson Dom Jefferies |
90’ | Reece James Jamie McCart | 46’ | Ethan Hamilton Reeco Hackett |
90’ | Sam Nombe Alex MacDonald | 67’ | Ben House Freddie Draper |
78’ | Jovon Makama Bailey Cadamarteri | ||
79’ | Jack Moylan Erik Ring |
Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Dawson | Jamie Pardington | ||
Jamie McCart | Reeco Hackett | ||
Alex MacDonald | Erik Ring | ||
Shaun McWilliams | Freddie Draper | ||
Joseph Hungbo | Bailey Cadamarteri | ||
Andre Green | JJ McKiernan | ||
Jordan Hugill | Dom Jefferies |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rotherham United
Thành tích gần đây Lincoln City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại