Thứ Sáu, 09/05/2025
Elias Kachunga
4
Sean Raggett (Thay: Alex MacDonald)
39
James Gibbons (Thay: Jubril Okedina)
46
Ryan Loft (Kiến tạo: Josh Stokes)
49
Mallik Wilks (Kiến tạo: Joe Powell)
53
Louie Sibley
59
Dominic Ballard (Thay: Josh Stokes)
68
Paul Digby (Thay: James Brophy)
68
Hakeem Odoffin (Kiến tạo: Mallik Wilks)
69
Sam Nombe (Thay: Andre Green)
75
James Gibbons
83
Detlef Osong (Thay: Liam Bennett)
85
Daniel Barton (Thay: Ryan Loft)
85
George Hoddle (Thay: Kelland Watts)
89

Thống kê trận đấu Rotherham United vs Cambridge United

số liệu thống kê
Rotherham United
Rotherham United
Cambridge United
Cambridge United
58 Kiểm soát bóng 42
15 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 23
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rotherham United vs Cambridge United

Tất cả (21)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Kelland Watts rời sân và được thay thế bởi George Hoddle.

85'

Ryan Loft rời sân và được thay thế bởi Daniel Barton.

85'

Liam Bennett rời sân và được thay thế bởi Detlef Osong.

83' Thẻ vàng cho James Gibbons.

Thẻ vàng cho James Gibbons.

75'

Andre Green rời sân và được thay thế bởi Sam Nombe.

69'

Mallik Wilks đã kiến tạo cho bàn thắng.

69' V À A A O O O - Hakeem Odoffin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hakeem Odoffin đã ghi bàn!

68'

James Brophy rời sân và được thay thế bởi Paul Digby.

68'

Josh Stokes rời sân và được thay thế bởi Dominic Ballard.

59' Thẻ vàng cho Louie Sibley.

Thẻ vàng cho Louie Sibley.

53'

Joe Powell đã kiến tạo cho bàn thắng.

53' V À A A O O O - Mallik Wilks đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mallik Wilks đã ghi bàn!

49'

Josh Stokes đã kiến tạo cho bàn thắng.

49' V À A A O O O - Ryan Loft đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ryan Loft đã ghi bàn!

46'

Jubril Okedina rời sân và được thay thế bởi James Gibbons.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39'

Alex MacDonald rời sân và được thay thế bởi Sean Raggett.

4' Thẻ vàng cho Elias Kachunga.

Thẻ vàng cho Elias Kachunga.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Rotherham United vs Cambridge United

Rotherham United (4-3-1-2): Dillon Phillips (20), Joe Rafferty (2), Hakeem Odoffin (22), Zak Jules (16), Reece James (6), Alex MacDonald (14), Cameron Humphreys (24), Joe Powell (7), Louie Sibley (15), Mallik Wilks (12), Andre Green (11)

Cambridge United (3-4-3): Jack Stevens (1), Jubril Okedina (15), Michael Morrison (5), Kell Watts (6), Liam Bennett (2), Jordan Cousins (24), James Brophy (7), Danny Andrew (3), Elias Kachunga (10), Ryan Loft (18), Josh Stokes (22)

Rotherham United
Rotherham United
4-3-1-2
20
Dillon Phillips
2
Joe Rafferty
22
Hakeem Odoffin
16
Zak Jules
6
Reece James
14
Alex MacDonald
24
Cameron Humphreys
7
Joe Powell
15
Louie Sibley
12
Mallik Wilks
11
Andre Green
22
Josh Stokes
18
Ryan Loft
10
Elias Kachunga
3
Danny Andrew
7
James Brophy
24
Jordan Cousins
2
Liam Bennett
6
Kell Watts
5
Michael Morrison
15
Jubril Okedina
1
Jack Stevens
Cambridge United
Cambridge United
3-4-3
Thay người
39’
Alex MacDonald
Sean Raggett
46’
Jubril Okedina
James Gibbons
75’
Andre Green
Sam Nombe
68’
James Brophy
Paul Digby
68’
Josh Stokes
Dominic Ballard
85’
Liam Bennett
Detlef Esapa Osong
85’
Ryan Loft
Daniel Barton
89’
Kelland Watts
George Hoddle
Cầu thủ dự bị
Cameron Dawson
Louis Chadwick
Sean Raggett
Paul Digby
Cohen Bramall
Detlef Esapa Osong
Liam Kelly
James Gibbons
Jack Holmes
Dominic Ballard
Sam Nombe
George Hoddle
Jordan Hugill
Daniel Barton

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
29/01 - 2025

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng 3 Anh
27/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Cambridge United

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X