![]() Andre Green (Thay: Jordan Hugill) 46 | |
![]() (Pen) Adam Phillips 52 | |
![]() Jonson Clarke-Harris (Thay: Louie Sibley) 63 | |
![]() Dexter Lembikisa (Thay: Neil Farrugia) 64 | |
![]() Clement Rodrigues (Thay: Stephen Humphrys) 64 | |
![]() Luca Connell 72 | |
![]() Jackson Smith (Thay: Joe Gauci) 75 | |
![]() Joshua Kayode (Thay: Joe Powell) 86 | |
![]() Josh Benson (Thay: Adam Phillips) 87 | |
![]() Mallik Wilks 90+6' |
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Barnsley
số liệu thống kê

Rotherham United

Barnsley
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 28
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Barnsley
Rotherham United (4-3-3): Dillon Phillips (20), Joe Rafferty (2), Hakeem Odoffin (22), Zak Jules (16), Reece James (6), Pelly Ruddock Mpanzu (25), Louie Sibley (15), Joe Powell (7), Jordan Hugill (10), Sam Nombe (8), Mallik Wilks (12)
Barnsley (3-1-4-2): Joe Gauci (18), Maël de Gevigney (6), Marc Roberts (4), Josh Earl (32), Luca Connell (48), Corey O'Keeffe (7), Adam Phillips (8), Jon Russell (3), Neil Farrugia (22), Davis Keillor-Dunn (40), Stephen Humphrys (44)

Rotherham United
4-3-3
20
Dillon Phillips
2
Joe Rafferty
22
Hakeem Odoffin
16
Zak Jules
6
Reece James
25
Pelly Ruddock Mpanzu
15
Louie Sibley
7
Joe Powell
10
Jordan Hugill
8
Sam Nombe
12
Mallik Wilks
44
Stephen Humphrys
40
Davis Keillor-Dunn
22
Neil Farrugia
3
Jon Russell
8
Adam Phillips
7
Corey O'Keeffe
48
Luca Connell
32
Josh Earl
4
Marc Roberts
6
Maël de Gevigney
18
Joe Gauci

Barnsley
3-1-4-2
Thay người | |||
46’ | Jordan Hugill Andre Green | 64’ | Neil Farrugia Dexter Lembikisa |
63’ | Louie Sibley Jonson Clarke-Harris | 64’ | Stephen Humphrys Clement Rodrigues |
86’ | Joe Powell Joshua Kayode | 75’ | Joe Gauci Jackson William Smith |
87’ | Adam Phillips Josh Benson |
Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Dawson | Jackson William Smith | ||
Shaun McWilliams | Josh Benson | ||
Andre Green | Jonathan Lewis | ||
Jack Holmes | Dexter Lembikisa | ||
Jonson Clarke-Harris | Conor McCarthy | ||
Joshua Kayode | Clement Rodrigues | ||
Ben Hatton | Kelechi Nwakali |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Rotherham United
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Barnsley
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại