Thứ Ba, 05/08/2025

Trực tiếp kết quả Roasso Kumamoto vs JEF United Chiba hôm nay 21-05-2022

Giải J League 2 - Th 7, 21/5

Kết thúc

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

1 : 1

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 0-0
T7, 11:00 21/05/2022
Vòng 17 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Thales Procopio (Thay: Naohiro Sugiyama)
12
Shun Ito (Thay: Yuhi Takemoto)
46
Kaito Abe (Thay: Keisuke Tanabe)
72
Shunsuke Nishikubo (Thay: Takaki Fukumitsu)
76
Yusei Toshida (Thay: Thales Procopio)
83
Itto Fujita (Thay: Koki Sakamoto)
83
Daniel Alves (Thay: Ikki Arai)
83
Toshiki Takahashi (Kiến tạo: Itto Fujita)
85
Koya Kazama (Thay: Tomoya Miki)
89
Kengo Kawamata (Thay: Solomon Sakuragawa)
89
Keita Buwanika (Thay: Toshiyuki Takagi)
89
Shohei Mishima
90+2'
Daisuke Suzuki (Kiến tạo: Koya Kazama)
90+3'

Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
JEF United Chiba
JEF United Chiba
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs JEF United Chiba

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Shohei Mishima (15), So Kawahara (6), Keisuke Tanabe (7), Yuhi Takemoto (14), Naohiro Sugiyama (18), Toshiki Takahashi (9), Koki Sakamoto (16)

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Daisuke Suzuki (13), Ikki Arai (6), Shogo Sasaki (22), Takaki Fukumitsu (17), Taishi Taguchi (4), Andrew Kumagai (18), Rui Sueyoshi (25), Toshiyuki Takagi (20), Tomoya Miki (10), Solomon Sakuragawa (40)

Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
23
Yuya Sato
2
Kohei Kuroki
5
Masahiro Sugata
3
Osamu Henry Iyoha
15
Shohei Mishima
6
So Kawahara
7
Keisuke Tanabe
14
Yuhi Takemoto
18
Naohiro Sugiyama
9
Toshiki Takahashi
16
Koki Sakamoto
40
Solomon Sakuragawa
10
Tomoya Miki
20
Toshiyuki Takagi
25
Rui Sueyoshi
18
Andrew Kumagai
4
Taishi Taguchi
17
Takaki Fukumitsu
22
Shogo Sasaki
6
Ikki Arai
13
Daisuke Suzuki
1
Shota Arai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
Thay người
12’
Yusei Toshida
Thales Procopio
76’
Takaki Fukumitsu
Shunsuke Nishikubo
46’
Yuhi Takemoto
Shun Ito
83’
Ikki Arai
Daniel Alves
72’
Keisuke Tanabe
Kaito Abe
89’
Solomon Sakuragawa
Kengo Kawamata
83’
Thales Procopio
Yusei Toshida
89’
Toshiyuki Takagi
Keita Buwanika
83’
Koki Sakamoto
Itto Fujita
89’
Tomoya Miki
Koya Kazama
Cầu thủ dự bị
Yusei Toshida
Sota Matsubara
Itto Fujita
Daniel Alves
Thales Procopio
Shunsuke Nishikubo
Shun Ito
Yusuke Kobayashi
Kaito Abe
Kengo Kawamata
Shuichi Sakai
Keita Buwanika
Ryuga Tashiro
Koya Kazama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/05 - 2022
25/09 - 2022
21/04 - 2023
03/09 - 2023
30/03 - 2024
14/07 - 2024
29/04 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
03/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
02/08 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X