Số khán giả hôm nay là 6674.
![]() Sem Steijn (Kiến tạo: Bart van Rooij) 11 | |
![]() Richonell Margaret (Kiến tạo: Juan Familia-Castillo) 23 | |
![]() Michel Vlap 27 | |
![]() Silvester van der Water 47 | |
![]() Carel Eiting (Thay: Michel Vlap) 55 | |
![]() Chris Lokesa (Thay: Silvester van der Water) 60 | |
![]() Sayfallah Ltaief (Thay: Max Bruns) 66 | |
![]() Bas Kuipers (Thay: Anass Salah-Eddine) 66 | |
![]() Julian Lelieveld 67 | |
![]() Luuk Wouters (Thay: Tim van de Loo) 75 | |
![]() Faissal Al Mazyani (Thay: Julian Lelieveld) 75 | |
![]() Youri Regeer 76 | |
![]() Yassin Oukili (Thay: Daouda Weidmann) 83 | |
![]() Mohammed Ihattaren (Thay: Richonell Margaret) 83 | |
![]() Alec Van Hoorenbeeck (Thay: Mitchel van Bergen) 87 | |
![]() Carel Eiting (Kiến tạo: Sem Steijn) 90+1' |
Thống kê trận đấu RKC Waalwijk vs FC Twente


Diễn biến RKC Waalwijk vs FC Twente
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: RKC Waalwijk: 35%, Twente: 65%.
Yanick van Osch giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Twente bắt đầu một pha phản công.
Bart van Rooij từ Twente cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
RKC Waalwijk đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú phát bóng lên cho RKC Waalwijk.
Twente thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Liam van Gelderen từ RKC Waalwijk cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
RKC Waalwijk thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Bas Kuipers từ Twente phạm lỗi với Denilho Cleonise.
Carel Eiting đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
Sem Steijn đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Carel Eiting từ Twente đánh đầu từ cự ly gần vào lưới.
Sem Steijn từ Twente thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Godfried Roemeratoe giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
RKC Waalwijk thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát RKC Waalwijk vs FC Twente
RKC Waalwijk (4-2-3-1): Yanick van Osch (21), Liam Van Gelderen (4), Roshon Van Eijma (17), Juan Castillo (5), Julian Lelieveld (2), Daouda Weidmann (30), Godfried Roemeratoe (24), Denilho Cleonise (7), Tim van de Loo (22), Silvester Van der Water (18), Richonell Margaret (19)
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Max Bruns (38), Anass Salah-Eddine (34), Youri Regeer (8), Michel Vlap (18), Mitchell Van Bergen (7), Sem Steijn (14), Ricky van Wolfswinkel (9), Sam Lammers (10)


Thay người | |||
60’ | Silvester van der Water Chris Lokesa | 55’ | Michel Vlap Carel Eiting |
75’ | Tim van de Loo Luuk Wouters | 66’ | Anass Salah-Eddine Bas Kuipers |
75’ | Julian Lelieveld Faissal Al Mazyani | 66’ | Max Bruns Sayfallah Ltaief |
83’ | Richonell Margaret Mohammed Ihattaren | 87’ | Mitchel van Bergen Alec Van Hoorenbeeck |
83’ | Daouda Weidmann Yassin Oukili |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeroen Houwen | Issam El Maach | ||
Joey Kesting | Przemyslaw Tyton | ||
Luuk Wouters | Bas Kuipers | ||
Reuven Niemeijer | Alec Van Hoorenbeeck | ||
Kevin Felida | Mats Rots | ||
Ilias Takidine | Mathias Kjølø | ||
Mohammed Ihattaren | Carel Eiting | ||
Chris Lokesa | Harrie Kuster | ||
Yassin Oukili | Gijs Besselink | ||
Faissal Al Mazyani | Sayfallah Ltaief | ||
Gustaf Lagerbielke |
Tình hình lực lượng | |||
Aaron Meijers Thẻ đỏ trực tiếp | Michal Sadílek Chấn thương bàn chân | ||
Nouri El Harmazi Chấn thương vai | Younes Taha Không xác định | ||
Richard Van der Venne Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
Thành tích gần đây FC Twente
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại