Số khán giả hôm nay là 6492 người.
![]() Jorg Schreuders (Kiến tạo: Leandro Bacuna) 11 | |
![]() Richard van der Venne 48 | |
![]() Denilho Cleonise 55 | |
![]() Leandro Bacuna 67 | |
![]() Thijs Oosting (Thay: Rui Mendes) 73 | |
![]() Thijs Oosting (Thay: Rui Mendes) 76 | |
![]() Thom van Bergen (Kiến tạo: Leandro Bacuna) 77 | |
![]() Richonell Margaret (Thay: Denilho Cleonise) 78 | |
![]() Juan Familia-Castillo (Thay: Julian Lelieveld) 78 | |
![]() Liam van Gelderen (Thay: Dario van den Buijs) 79 | |
![]() Michiel Kramer (Thay: Aaron Meijers) 79 | |
![]() Daouda Weidmann (Thay: Godfried Roemeratoe) 84 | |
![]() Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Luciano Valente) 87 | |
![]() Thijmen Blokzijl (Thay: Thom van Bergen) 88 | |
![]() Richard van der Venne 89 | |
![]() Finn Stam 90+3' | |
![]() Oskar Zawada 90+6' |
Thống kê trận đấu RKC Waalwijk vs FC Groningen


Diễn biến RKC Waalwijk vs FC Groningen
FC Groningen giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: RKC Waalwijk: 57%, FC Groningen: 43%.
RKC Waalwijk đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

THẺ ĐỎ! - Sau hành vi bạo lực, Oskar Zawada bị trọng tài truất quyền thi đấu.
Phát bóng lên cho FC Groningen.
RKC Waalwijk đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
RKC Waalwijk đang kiểm soát bóng.
RKC Waalwijk thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Marvin Peersman bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trọng tài thổi phạt khi Roshon van Eijma của RKC Waalwijk phạm lỗi với Marvin Peersman.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.

Thẻ vàng cho Finn Stam.
Trọng tài thổi phạt khi Finn Stam của FC Groningen phạm lỗi với Richonell Margaret.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Trọng tài thổi phạt khi Yassin Oukili của RKC Waalwijk phạm lỗi với Thijs Oosting.
Kiểm soát bóng: RKC Waalwijk: 57%, FC Groningen: 43%.
Với bàn thắng này, RKC Waalwijk đã rút ngắn khoảng cách. Liệu họ có thể làm nên điều gì đó trong trận đấu này không?

V À A A O O O - Richard van der Venne vô lê bóng vào lưới bằng chân phải.
Đội hình xuất phát RKC Waalwijk vs FC Groningen
RKC Waalwijk (4-2-3-1): Jeroen Houwen (1), Julian Lelieveld (2), Roshon Van Eijma (17), Dario Van Den Buijs (3), Aaron Meijers (28), Godfried Roemeratoe (24), Yassin Oukili (6), Denilho Cleonise (7), Richard Van der Venne (23), Chris Lokesa (14), Oskar Zawada (9)
FC Groningen (4-4-2): Etienne Vaessen (1), Leandro Bacuna (7), Marco Rente (5), Marvin Peersman (43), Finn Stam (22), Jorg Schreuders (14), Johan Hove (8), Tika De Jonge (18), Luciano Valente (10), Thom Van Bergen (26), Rui Mendes (27)


Thay người | |||
78’ | Julian Lelieveld Juan Castillo | 73’ | Rui Mendes Thijs Oosting |
78’ | Denilho Cleonise Richonell Margaret | 87’ | Luciano Valente Brynjolfur Willumsson Andersen |
79’ | Dario van den Buijs Liam Van Gelderen | 88’ | Thom van Bergen Thijmen Blokzijl |
79’ | Aaron Meijers Michiel Kramer | ||
84’ | Godfried Roemeratoe Daouda Weidmann |
Cầu thủ dự bị | |||
Ilias Takidine | Hidde Jurjus | ||
Joey Kesting | Dirk Baron | ||
Yanick van Osch | Wouter Prins | ||
Liam Van Gelderen | Thijmen Blokzijl | ||
Juan Castillo | Sven Bouland | ||
Patrick Vroegh | Joey Pelupessy | ||
Reuven Niemeijer | Brynjolfur Willumsson Andersen | ||
Richonell Margaret | Thijs Oosting | ||
Tim van de Loo | Noam Emeran | ||
Daouda Weidmann | |||
Michiel Kramer |
Tình hình lực lượng | |||
Romano Postema Chấn thương đùi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
Thành tích gần đây FC Groningen
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 22 | 4 | 5 | 58 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 39 | 65 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -8 | 38 | B B B T T |
10 | ![]() | 31 | 10 | 6 | 15 | -18 | 36 | B H B T B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
12 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -18 | 35 | T H T B B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -2 | 34 | H B T B H |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 31 | 6 | 7 | 18 | -20 | 25 | B B B B H |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 31 | 4 | 7 | 20 | -32 | 19 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại