Ném biên cho Konyaspor gần khu vực cấm địa.
![]() (Pen) Ali Sowe 9 | |
![]() Ibrahim Olawoyin 25 | |
![]() Ali Sowe (Kiến tạo: Babajide David) 30 | |
![]() Marko Jevtovic 36 | |
![]() Ali Sowe (Kiến tạo: Babajide David) 44 | |
![]() Mehmet Umut Nayir 45+2' | |
![]() Louka Prip (Thay: Alassane Ndao) 46 | |
![]() Mehmet Umut Nayir (Thay: Blaz Kramer) 46 | |
![]() Ugurcan Yazgili (Thay: Riechedly Bazoer) 46 | |
![]() Danijel Aleksic (Kiến tạo: Louka Prip) 54 | |
![]() Melih Ibrahimoglu (Thay: Yusuf Erdogan) 70 | |
![]() Dal Varesanovic (Thay: Giannis Papanikolaou) 76 | |
![]() Vaclav Jurecka (Thay: Ali Sowe) 77 | |
![]() Emmanuel Boateng (Thay: Danijel Aleksic) 87 | |
![]() Benhur Keser (Thay: Rachid Ghezzal) 87 | |
![]() Khusniddin Alikulov 90 |
Thống kê trận đấu Rizespor vs Konyaspor


Diễn biến Rizespor vs Konyaspor
Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Konyaspor.
Rizespor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Rize.
Phát bóng lên cho Konyaspor tại Sân vận động Caykur Didi.
Konyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Husniddin Aliqulov của Rizespor đã bị Alper Akarsu phạt thẻ vàng đầu tiên.
Alper Akarsu ra hiệu cho một quả đá phạt cho Rizespor ở phần sân nhà.
Ném biên cho Konyaspor ở phần sân của Rizespor.
Liệu Rizespor có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Konyaspor không?
Alper Akarsu ra hiệu cho một quả ném biên của Rizespor ở phần sân của Konyaspor.
Đội chủ nhà thay Rachid Ghezzal bằng Benhur Keser.
Đội khách đã thay Danijel Aleksic bằng Emmanuel Boateng. Đây là sự thay người thứ năm hôm nay của Recep Ucar.
Konyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Rizespor.
Guilherme của Konyaspor bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.
Konyaspor được Alper Akarsu trao cho một quả phạt góc.
Phát bóng lên cho Rizespor tại Sân vận động Caykur Didi.
Konyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Rize.
Đội hình xuất phát Rizespor vs Konyaspor
Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Mithat Pala (54), Amir Hadziahmetovic (20), Giannis Papanikolaou (6), Rachid Ghezzal (19), Ibrahim Olawoyin (10), David Akintola (28), Ali Sowe (9)
Konyaspor (4-1-4-1): Jakub Slowik (27), Nikola Boranijasevic (24), Adil Demirbağ (4), Riechedly Bazoer (20), Guilherme (12), Marko Jevtovic (16), Alassane Ndao (18), Danijel Aleksic (9), Pedrinho (8), Yusuf Erdoğan (10), Blaz Kramer (99)


Thay người | |||
76’ | Giannis Papanikolaou Dal Varešanović | 46’ | Blaz Kramer Umut Nayir |
77’ | Ali Sowe Vaclav Jurecka | 46’ | Alassane Ndao Louka Prip |
87’ | Rachid Ghezzal Benhur Keser | 46’ | Riechedly Bazoer Uğurcan Yazğılı |
70’ | Yusuf Erdogan Melih Ibrahimoğlu | ||
87’ | Danijel Aleksic Emmanuel Boateng |
Cầu thủ dự bị | |||
Tarık Çetin | Deniz Ertaş | ||
Vaclav Jurecka | Melih Bostan | ||
İbrahim Pehlivan | Emmanuel Boateng | ||
Emrecan Bulut | Umut Nayir | ||
Dal Varešanović | Adem Eren Kabak | ||
Benhur Keser | Melih Ibrahimoğlu | ||
Eray Korkmaz | Yasir Subasi | ||
Ayberk Karapo | Louka Prip | ||
Casper Hojer | Uğurcan Yazğılı | ||
Muhamed Buljubasic | Tunahan Taşçı |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rizespor
Thành tích gần đây Konyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 26 | 5 | 1 | 51 | 83 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 48 | 75 | T T H T B |
3 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 10 | 7 | 17 | 55 | H B H T T |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 9 | 51 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 8 | 50 | T T B B B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | H B H T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | B T T T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -20 | 43 | T T H B T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -4 | 43 | B T T T B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 13 | 9 | -2 | 43 | T H B T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -4 | 42 | H T B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -10 | 41 | T T H T H |
14 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -12 | 40 | H B T B T |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | B B T B H |
16 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -13 | 34 | H B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 7 | 21 | -31 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -51 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại