Thứ Năm, 08/05/2025
Mortadha Ben Ouannes (Kiến tạo: Mamadou Fall)
6
Babajide David
38
Nicholas Opoku
45
Claudio Winck
45+3'
Altin Zeqiri (Thay: Dal Varesanovic)
46
Amir Hadziahmetovic (Thay: Martin Minchev)
75
Cafu (Thay: Loret Sadiku)
77
Cafu
84
Mithat Pala (Thay: Khusniddin Alikulov)
87
Sadik Ciftpinar (Thay: Aytac Kara)
89
Kenneth Omeruo (Thay: Haris Hajradinovic)
90

Thống kê trận đấu Rizespor vs Kasimpasa

số liệu thống kê
Rizespor
Rizespor
Kasimpasa
Kasimpasa
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 15
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rizespor vs Kasimpasa

Tất cả (15)
90+6'

Haris Hajradinovic rời sân và được thay thế bởi [player2].

89'

Aytac Kara rời sân và được thay thế bởi Sadik Ciftpinar.

87'

Khusniddin Alikulov rời sân và được thay thế bởi Mithat Pala.

84' Thẻ vàng cho Cafu.

Thẻ vàng cho Cafu.

77'

Loret Sadiku rời sân và được thay thế bởi Cafu.

75'

Martin Minchev rời sân và được thay thế bởi Amir Hadziahmetovic.

46'

Dal Varesanovic rời sân và được thay thế bởi Altin Zeqiri.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho Claudio Winck.

Thẻ vàng cho Claudio Winck.

45' Thẻ vàng cho Nicholas Opoku.

Thẻ vàng cho Nicholas Opoku.

38' Thẻ vàng cho Babajide David.

Thẻ vàng cho Babajide David.

6'

Mamadou Fall đã kiến tạo cho bàn thắng.

6' V À A A O O O - Mortadha Ben Ouannes ghi bàn!

V À A A O O O - Mortadha Ben Ouannes ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Rizespor vs Kasimpasa

Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (23), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Casper Hojer (5), Ibrahim Olawoyin (10), Giannis Papanikolaou (6), David Akintola (28), Dal Varešanović (8), Martin Minchev (90), Ali Sowe (9)

Kasimpasa (4-2-3-1): Andreas Gianniotis (1), Claudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Yasin Ozcan (58), Kevin Rodrigues (77), Gökhan Gul (6), Loret Sadiku (26), Haris Hajradinović (10), Aytac Kara (35), Mortadha Ben Ouanes (12), Mamadou Fall (7)

Rizespor
Rizespor
4-2-3-1
23
Gokhan Akkan
37
Taha Şahin
4
Attila Mocsi
2
Husniddin Aliqulov
5
Casper Hojer
10
Ibrahim Olawoyin
6
Giannis Papanikolaou
28
David Akintola
8
Dal Varešanović
90
Martin Minchev
9
Ali Sowe
7
Mamadou Fall
12
Mortadha Ben Ouanes
35
Aytac Kara
10
Haris Hajradinović
26
Loret Sadiku
6
Gökhan Gul
77
Kevin Rodrigues
58
Yasin Ozcan
20
Nicholas Opoku
2
Claudio Winck
1
Andreas Gianniotis
Kasimpasa
Kasimpasa
4-2-3-1
Thay người
46’
Dal Varesanovic
Altin Zeqiri
77’
Loret Sadiku
Cafú
75’
Martin Minchev
Amir Hadziahmetovic
89’
Aytac Kara
Sadik Ciftpinar
87’
Khusniddin Alikulov
Mithat Pala
90’
Haris Hajradinovic
Kenneth Omeruo
Cầu thủ dự bị
Habil Ozbakir
Ali Emre Yanar
Tarık Çetin
Kenneth Omeruo
İbrahim Pehlivan
Sadik Ciftpinar
Anıl Yaşar
Erdem Cetinkaya
Emrecan Bulut
Yaman Suakar
Muhamed Buljubasic
Taylan Utku Aydin
Amir Hadziahmetovic
Yunus Emre Atakaya
Eray Korkmaz
Ali Suhan Demirel
Mithat Pala
Cafú
Altin Zeqiri
Ege Albayrak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2013
11/05 - 2014
29/11 - 2014
28/09 - 2015
23/10 - 2021
12/03 - 2022
25/12 - 2023
18/05 - 2024
31/08 - 2024
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Rizespor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
27/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Kasimpasa

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
06/05 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
27/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3226515183B T T T T
2FenerbahceFenerbahce3223634875T T H T B
3SamsunsporSamsunspor33176101257B B B T T
4BesiktasBesiktas32151071755H B H T T
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3215611951T T T B T
6EyupsporEyupspor3314811850T T B B B
7GoztepeGoztepe321210101346H B H T T
8TrabzonsporTrabzonspor321210101346B T T T H
9AntalyasporAntalyaspor3212713-2043T T H B T
10KonyasporKonyaspor3312714-443B T T T B
11KasimpasaKasimpasa3210139-243T H B T H
12Gaziantep FKGaziantep FK3212614-442H T B B B
13KayserisporKayserispor32101111-1041T T H T H
14RizesporRizespor3212416-1240H B T B T
15AlanyasporAlanyaspor329815-1135B B T B H
16SivassporSivasspor339717-1334H B B T B
17Bodrum FKBodrum FK329716-1334B T H B B
18HataysporHatayspor324721-3119B B B B B
19Adana DemirsporAdana Demirspor322426-510B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X