Ném biên cho Rizespor gần khu vực cấm địa.
![]() Giannis Papanikolaou 20 | |
![]() Babajide David 28 | |
![]() Emrecan Bulut 31 | |
![]() Vaclav Jurecka (Kiến tạo: Taha Sahin) 38 | |
![]() Khusniddin Alikulov (Kiến tạo: Amir Hadziahmetovic) 44 | |
![]() Sam Larsson 50 | |
![]() Sander van de Streek (Thay: Jakub Kaluzinski) 55 | |
![]() Adolfo Gaich (Thay: Moussa Djenepo) 55 | |
![]() Oleksandr Petrusenko 58 | |
![]() Ramzi Safuri (Thay: Andros Townsend) 60 | |
![]() Soner Dikmen (Thay: Sam Larsson) 60 | |
![]() Abdurrahim Dursun (Thay: Oleksandr Petrusenko) 61 | |
![]() Martin Minchev (Thay: Babajide David) 61 | |
![]() Altin Zeqiri (Thay: Emrecan Bulut) 61 | |
![]() Dal Varesanovic 67 | |
![]() Ali Sowe (Thay: Vaclav Jurecka) 71 | |
![]() Mithat Pala (Thay: Giannis Papanikolaou) 71 | |
![]() Adolfo Gaich 87 | |
![]() Ali Sowe 89 | |
![]() Seyfettin Yasar (Thay: Dal Varesanovic) 89 | |
![]() Ivo Grbic 90+2' |
Thống kê trận đấu Rizespor vs Antalyaspor


Diễn biến Rizespor vs Antalyaspor
Tại Rize, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
Rizespor có một quả phát bóng lên.

Tại Sân vận động Caykur Didi, Ivo Grbic đã bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Burak Pakkan trao cho Rizespor một quả phát bóng lên.
Antalyaspor tấn công mạnh mẽ tại Sân vận động Caykur Didi nhưng cú đánh đầu của Braian Samudio không trúng đích.
Ilhan Palut (Rizespor) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Anil Yasar thay cho Dal Varesanovic.

Tại Sân vận động Caykur Didi, Ali Sowe đã bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Antalyaspor ở phần sân nhà.

V À A A O O O! Adolfo Gaich rút ngắn tỷ số xuống còn 2-1.
Rizespor cần cẩn thận. Antalyaspor có một quả ném biên tấn công.
Antalyaspor có một quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Rizespor ở phần sân nhà.
Braian Samudio có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Antalyaspor.
Antalyaspor tiến lên nhanh chóng nhưng Burak Pakkan thổi phạt việt vị.
Rizespor đẩy bóng lên phía trước nhưng Burak Pakkan nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Bóng an toàn khi Rizespor được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Rizespor tại Sân vận động Caykur Didi.
Burak Pakkan ra hiệu cho Antalyaspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Rizespor.
Rizespor có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Antalyaspor không?
Rizespor sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Antalyaspor.
Đội hình xuất phát Rizespor vs Antalyaspor
Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), İbrahim Pehlivan (3), Giannis Papanikolaou (6), Amir Hadziahmetovic (20), David Akintola (28), Dal Varešanović (8), Emrecan Bulut (17), Vaclav Jurecka (15)
Antalyaspor (4-2-3-1): Kenan Pirić (13), Mert Yilmaz (27), Veysel Sari (89), Thalisson (2), Guray Vural (11), Jakub Kaluzinski (18), Oleksandr Petrusenko (16), Andros Townsend (25), Sam Larsson (10), Moussa Djenepo (12), Braian Samudio (81)


Thay người | |||
61’ | Emrecan Bulut Altin Zeqiri | 55’ | Moussa Djenepo Adolfo Gaich |
61’ | Babajide David Martin Minchev | 55’ | Jakub Kaluzinski Sander Van de Streek |
71’ | Vaclav Jurecka Ali Sowe | 60’ | Sam Larsson Soner Dikmen |
71’ | Giannis Papanikolaou Mithat Pala | 60’ | Andros Townsend Ramzi Safuri |
89’ | Dal Varesanovic Anıl Yaşar | 61’ | Oleksandr Petrusenko Rahim Dursun |
Cầu thủ dự bị | |||
Tarık Çetin | Abdullah Yigiter | ||
Ali Sowe | Gerxhaliu Amar | ||
Ibrahim Olawoyin | Soner Dikmen | ||
Anıl Yaşar | Ramzi Safuri | ||
Muhamed Buljubasic | Adolfo Gaich | ||
Eray Korkmaz | Erdogan Yesilyurt | ||
Ayberk Karapo | Sander Van de Streek | ||
Mithat Pala | Harun Toprak | ||
Altin Zeqiri | Rahim Dursun | ||
Martin Minchev | Burak Ingenc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rizespor
Thành tích gần đây Antalyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 26 | 5 | 1 | 51 | 83 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 48 | 75 | T T H T B |
3 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 10 | 7 | 17 | 55 | H B H T T |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 9 | 51 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 8 | 50 | T T B B B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | H B H T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | B T T T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -20 | 43 | T T H B T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -4 | 43 | B T T T B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 13 | 9 | -2 | 43 | T H B T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -4 | 42 | H T B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -10 | 41 | T T H T H |
14 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -12 | 40 | H B T B T |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | B B T B H |
16 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -13 | 34 | H B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 7 | 21 | -31 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -51 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại