Thứ Bảy, 03/05/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Oita Trinita hôm nay 06-07-2022

Giải J League 2 - Th 4, 06/7

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

0 : 0

Oita Trinita

Oita Trinita

Hiệp một: 0-0
T4, 17:00 06/07/2022
Vòng 25 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuta Koide (Thay: Yuto Misao)
46
Kenta Inoue (Thay: Asahi Masuyama)
56
Hiroto Nakagawa (Thay: Arata Watanabe)
56
Kensuke Sato
62
Riku Kamigaki (Thay: Koji Yamase)
62
Shun Nagasawa (Thay: Hiroto Goya)
64
Reoto Kodama (Thay: Takaya Numata)
72
Shuhei Otsuki (Thay: Masakazu Yoshioka)
72
Hiroto Ishikawa (Thay: Wataru Tanaka)
87
Kentaro Sato (Thay: Kensuke Sato)
87
Yusei Yashiki (Thay: Kazuki Fujimoto)
87

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Oita Trinita

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Oita Trinita
Oita Trinita
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Oita Trinita

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Jin Ikoma (22), Hirofumi Watanabe (6), Renan Paixao (3), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Koji Yamase (33), Wataru Tanaka (20), Masakazu Yoshioka (16), Daisuke Takagi (18), Takaya Numata (19)

Oita Trinita (3-4-2-1): Shun Takagi (1), Katsunori Ueebisu (19), Keisuke Saka (4), Yuto Misao (3), Asahi Masuyama (39), Masaki Yumiba (43), Hokuto Shimoda (11), Kazuki Fujimoto (18), Arata Watanabe (16), Naoki Nomura (10), Hiroto Goya (33)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
21
Kentaro Seki
22
Jin Ikoma
6
Hirofumi Watanabe
3
Renan Paixao
14
Kento Hashimoto
8
Kensuke Sato
33
Koji Yamase
20
Wataru Tanaka
16
Masakazu Yoshioka
18
Daisuke Takagi
19
Takaya Numata
33
Hiroto Goya
10
Naoki Nomura
16
Arata Watanabe
18
Kazuki Fujimoto
11
Hokuto Shimoda
43
Masaki Yumiba
39
Asahi Masuyama
3
Yuto Misao
4
Keisuke Saka
19
Katsunori Ueebisu
1
Shun Takagi
Oita Trinita
Oita Trinita
3-4-2-1
Thay người
62’
Koji Yamase
Riku Kamigaki
46’
Yuto Misao
Yuta Koide
72’
Takaya Numata
Reoto Kodama
56’
Asahi Masuyama
Kenta Inoue
72’
Masakazu Yoshioka
Shuhei Otsuki
56’
Arata Watanabe
Hiroto Nakagawa
87’
Kensuke Sato
Kentaro Sato
64’
Hiroto Goya
Shun Nagasawa
87’
Wataru Tanaka
Hiroto Ishikawa
87’
Kazuki Fujimoto
Yusei Yashiki
Cầu thủ dự bị
Riku Terakado
Konosuke Nishikawa
Hikaru Manabe
Yuta Koide
Riku Kamigaki
Kenta Inoue
Kentaro Sato
Hiroto Nakagawa
Hiroto Ishikawa
Tsukasa Umesaki
Reoto Kodama
Yusei Yashiki
Shuhei Otsuki
Shun Nagasawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
19/03 - 2022
06/07 - 2022
12/04 - 2023
06/08 - 2023
26/05 - 2024
03/08 - 2024
16/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
29/04 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1310211632T T T H H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai13742725H T H T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija13733824T H T B H
4FC ImabariFC Imabari13571822H H T H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis13643622H B T T T
6Oita TrinitaOita Trinita13562521H B T T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock13553520T T H H T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki13544119B B H B H
9Sagan TosuSagan Tosu13535-218T H T B H
10Jubilo IwataJubilo Iwata13535-318H B B B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto13445-116H B T H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo13517-716B T B H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC13436-315B B B T B
14Kataller ToyamaKataller Toyama13355-114H B B H H
15Montedio YamagataMontedio Yamagata13346-113T B B H B
16Ventforet KofuVentforet Kofu13346-513H H H B B
17Iwaki FCIwaki FC13346-713B T T T H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita13418-1113B T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi13256-411H H B T B
20Ehime FCEhime FC13148-117H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X