Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Jubilo Iwata hôm nay 26-02-2023

Giải J League 2 - CN, 26/2

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

1 : 1

Jubilo Iwata

Jubilo Iwata

Hiệp một: 0-1
CN, 11:15 26/02/2023
Vòng 2 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kensuke Sato
35
Yuto Suzuki (Kiến tạo: Yasuhito Endo)
45+2'
Hidenori Takahashi
68
Kazuya Noyori (Thay: Kensuke Sato)
68
Toshiya Tanaka (Thay: Masakazu Yoshioka)
68
Keisuke Goto (Thay: Kenyu Sugimoto)
68
Shota Kaneko (Thay: Hiroki Yamada)
80
Yuan Matsuhashi (Thay: Seigo Kobayashi)
80
Daisuke Takagi (Thay: Hidenori Takahashi)
80
Takeaki Harigaya
83
Makito Ito
84
(Pen) Daisuke Takagi
85
Yuki Otsu (Thay: Dudu)
88
Rikiya Uehara (Thay: Takeaki Harigaya)
88

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Jubilo Iwata

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Jubilo Iwata

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Hidenori Takahashi (2), Daisuke Matsumoto (5), Jin Ikoma (22), Keigo Numata (14), Kensuke Sato (8), Taiyo Igarashi (32), Shinya Yajima (6), Masakazu Yoshioka (16), Yusuke Minagawa (9), Seigo Kobayashi (28)

Jubilo Iwata (4-2-3-1): Yuji Kajikawa (81), Yuto Suzuki (17), Makito Ito (6), Ricardo Graca (36), Ko Matsubara (4), Takeaki Harigaya (34), Yasuhito Endo (50), Ryo Germain (18), Hiroki Yamada (10), Dudu (33), Kenyu Sugimoto (9)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
21
Kentaro Seki
2
Hidenori Takahashi
5
Daisuke Matsumoto
22
Jin Ikoma
14
Keigo Numata
8
Kensuke Sato
32
Taiyo Igarashi
6
Shinya Yajima
16
Masakazu Yoshioka
9
Yusuke Minagawa
28
Seigo Kobayashi
9
Kenyu Sugimoto
33
Dudu
10
Hiroki Yamada
18
Ryo Germain
50
Yasuhito Endo
34
Takeaki Harigaya
4
Ko Matsubara
36
Ricardo Graca
6
Makito Ito
17
Yuto Suzuki
81
Yuji Kajikawa
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-2-3-1
Thay người
68’
Kensuke Sato
Kazuya Noyori
68’
Kenyu Sugimoto
Keisuke Goto
68’
Masakazu Yoshioka
Toshiya Tanaka
80’
Hiroki Yamada
Shota Kaneko
80’
Hidenori Takahashi
Daisuke Takagi
88’
Dudu
Yuki Otsu
80’
Seigo Kobayashi
Yuan Matsuhashi
88’
Takeaki Harigaya
Rikiya Uehara
Cầu thủ dự bị
Koji Yamase
Keisuke Goto
Kazuya Noyori
Ryuki Miura
Daisuke Takagi
Yuki Otsu
Toshiya Tanaka
Shota Kaneko
Yuan Matsuhashi
Masaya Matsumoto
Tsubasa Umeki
Rikiya Uehara
Daisuke Yoshimitsu
So Nakagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/07 - 2021
26/02 - 2023
16/09 - 2023
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X