![]() Federico Gatti 23 | |
![]() Matteo Ricci 34 | |
![]() Rigoberto Rivas 36 | |
![]() Lorenzo Crisetig 42 | |
![]() Daniel Boloca 43 | |
![]() Luca Garritano 69 | |
![]() Andrija Novakovich 90 |
Thống kê trận đấu Reggina vs Frosinone
số liệu thống kê

Reggina

Frosinone
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
13 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Serie B
Thành tích gần đây Reggina
Serie B
Thành tích gần đây Frosinone
Serie B
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 25 | 6 | 4 | 43 | 81 | T B T T T |
2 | ![]() | 35 | 22 | 6 | 7 | 28 | 72 | T B T T T |
3 | ![]() | 35 | 16 | 15 | 4 | 26 | 63 | B T H H T |
4 | ![]() | 35 | 15 | 12 | 8 | 18 | 57 | H T H T H |
5 | 35 | 14 | 11 | 10 | 2 | 53 | T T H B T | |
6 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | 8 | 48 | T T B T B |
7 | ![]() | 35 | 10 | 18 | 7 | 4 | 48 | B H H B B |
8 | ![]() | 35 | 9 | 17 | 9 | 2 | 44 | B H T B B |
9 | ![]() | 35 | 10 | 14 | 11 | 0 | 44 | T T B T B |
10 | 35 | 11 | 11 | 13 | -4 | 44 | B H H B B | |
11 | 35 | 10 | 11 | 14 | -10 | 41 | T H H T B | |
12 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | B H B T T |
13 | 35 | 9 | 13 | 13 | -8 | 40 | T T H B T | |
14 | ![]() | 35 | 8 | 15 | 12 | -12 | 39 | T H H H B |
15 | ![]() | 35 | 8 | 14 | 13 | -7 | 38 | T B H B T |
16 | ![]() | 35 | 9 | 11 | 15 | -11 | 38 | B B B T T |
17 | ![]() | 35 | 7 | 15 | 13 | -12 | 36 | B B T B H |
18 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -13 | 36 | B B T T B |
19 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -26 | 35 | H H B B B |
20 | ![]() | 35 | 7 | 13 | 15 | -20 | 30 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại