- Milton Alegre66
- Gonzalo Reyes80
- Sebastian Parada16
- Kevin Harbottle55
- Matias Ballini82
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Thành tích gần đây Rangers
Hạng 2 Chile
VĐQG Scotland
Hạng 2 Chile
VĐQG Scotland
Hạng 2 Chile
Thành tích gần đây Curico Unido
Hạng 2 Chile
Bảng xếp hạng Hạng 2 Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | La Serena | 13 | 9 | 2 | 2 | 10 | 29 | T B T H T |
2 | Rangers | 12 | 8 | 1 | 3 | 8 | 25 | T H T B T |
3 | Club Deportes Limache | 12 | 7 | 3 | 2 | 12 | 24 | H T T H H |
4 | Barnechea | 13 | 6 | 4 | 3 | 4 | 22 | T T B H T |
5 | San Luis | 12 | 7 | 1 | 4 | 1 | 22 | B T T T B |
6 | Magallanes | 12 | 6 | 2 | 4 | 6 | 20 | H B T T H |
7 | Antofagasta | 12 | 5 | 2 | 5 | 3 | 17 | T T B B H |
8 | Deportes Santa Cruz | 13 | 5 | 2 | 6 | -3 | 17 | T B T H B |
9 | Santiago Morning | 12 | 4 | 4 | 4 | 2 | 16 | H T H H H |
10 | Deportes Recoleta | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | B B B B H |
11 | Curico Unido | 12 | 4 | 2 | 6 | -5 | 14 | H B H T T |
12 | San Marcos | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B H |
13 | Santiago Wanderers | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | B H H H H |
14 | Universidad de Concepcion | 12 | 4 | 1 | 7 | -9 | 13 | T B T B H |
15 | Deportes Temuco | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | B H H H B |
16 | Union San Felipe | 13 | 1 | 1 | 11 | -15 | 4 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại