Thứ Bảy, 03/05/2025

Trực tiếp kết quả Qarabag vs Sabail hôm nay 12-11-2023

Giải VĐQG Azerbaijan - CN, 12/11

Kết thúc

Qarabag

Qarabag

3 : 1

Sabail

Sabail

Hiệp một: 2-0
CN, 22:00 12/11/2023
Vòng 13 - VĐQG Azerbaijan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tural Bayramov
8
Yassine Benzia
43
Juninho
54
Pedro Nuno
76

Thống kê trận đấu Qarabag vs Sabail

số liệu thống kê
Qarabag
Qarabag
Sabail
Sabail
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Azerbaijan
22/08 - 2021
25/10 - 2021
02/04 - 2022
15/05 - 2022
06/08 - 2022
H1: 2-0
24/12 - 2022
H1: 0-0
11/03 - 2023
H1: 2-0
13/05 - 2023
H1: 0-0
03/09 - 2023
H1: 2-1
12/11 - 2023
H1: 2-0
03/02 - 2024
H1: 0-1
06/04 - 2024
H1: 2-1
14/09 - 2024
H1: 1-0
23/11 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Azerbaijan
06/02 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Azerbaijan
11/02 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Azerbaijan
27/02 - 2025
H1: 2-1
VĐQG Azerbaijan
11/04 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Qarabag

VĐQG Azerbaijan
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Azerbaijan
23/04 - 2025
VĐQG Azerbaijan
19/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-2
06/04 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Azerbaijan
02/04 - 2025
VĐQG Azerbaijan
28/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
03/03 - 2025

Thành tích gần đây Sabail

VĐQG Azerbaijan
27/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
H1: 1-1
11/04 - 2025
H1: 0-2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 1-0
16/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 0-0
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Azerbaijan
27/02 - 2025
H1: 2-1
VĐQG Azerbaijan
22/02 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Azerbaijan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QarabagQarabag3224535977T T T T H
2ZiraZira3321483067B T T T T
3Araz PFKAraz PFK3214126754H T H H H
4Turan TovuzTuran Tovuz3312138249H T H H B
5Sabah FKSabah FK328168140H B B T H
6FK NeftchiFK Neftchi3281212-1336H T B B H
7Shamakhi FKShamakhi FK329815-1035B B T T H
8SumqayitSumqayit328618-2130H B B B H
9FC KapazFC Kapaz327718-3128H T H B B
10SabailSabail324919-2421H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow