Chủ Nhật, 04/05/2025
Dane Scarlett (Thay: Mark Harris)
10
Liam Lindsay
20
Ruben Rodrigues
21
Sam Long
32
Jordan Thorniley (Thay: Peter Kioso)
58
Hidde ter Avest (Thay: Matthew Phillips)
58
Jamie Cumming
60
Mads Froekjaer-Jensen (Thay: Sam Greenwood)
62
Stefan Thordarson (Thay: Alistair McCann)
62
Jordan Storey
63
Will Keane (Kiến tạo: Duane Holmes)
70
Milutin Osmajic (Thay: Emil Riis Jakobsen)
70
Louie Sibley (Thay: Ruben Rodrigues)
77
Siriki Dembele (Thay: Tyler Goodrham)
77
Ryan Ledson (Thay: Duane Holmes)
84
Josh Bowler (Thay: Duane Holmes)
84
Ben Whiteman
86
Siriki Dembele
90+4'

Thống kê trận đấu Preston North End vs Oxford United

số liệu thống kê
Preston North End
Preston North End
Oxford United
Oxford United
70 Kiểm soát bóng 30
12 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 14
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 0
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Preston North End vs Oxford United

Tất cả (23)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4' Thẻ vàng cho Siriki Dembele.

Thẻ vàng cho Siriki Dembele.

86' Thẻ vàng cho Ben Whiteman.

Thẻ vàng cho Ben Whiteman.

84'

Duane Holmes rời sân và được thay thế bởi Josh Bowler.

84'

Duane Holmes rời sân và được thay thế bởi Ryan Ledson.

77'

Tyler Goodrham rời sân và được thay thế bởi Siriki Dembele.

77'

Ruben Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Louie Sibley.

70'

Emil Riis Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Milutin Osmajic.

70'

Duane Holmes là người kiến tạo cho bàn thắng.

70' G O O O A A A L - Will Keane đã trúng đích!

G O O O A A A L - Will Keane đã trúng đích!

63' Thẻ vàng cho Jordan Storey.

Thẻ vàng cho Jordan Storey.

62'

Alistair McCann rời sân và được thay thế bởi Stefan Thordarson.

62'

Sam Greenwood rời sân và được thay thế bởi Mads Froekjaer-Jensen.

60' Thẻ vàng cho Jamie Cumming.

Thẻ vàng cho Jamie Cumming.

58'

Matthew Phillips rời sân và được thay thế bởi Hidde ter Avest.

58'

Peter Kioso rời sân và được thay thế bởi Jordan Thorniley.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

32' Thẻ vàng cho Sam Long.

Thẻ vàng cho Sam Long.

21' G O O O A A A L - Ruben Rodrigues đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Ruben Rodrigues đã ghi bàn!

20' Thẻ vàng cho Liam Lindsay.

Thẻ vàng cho Liam Lindsay.

Đội hình xuất phát Preston North End vs Oxford United

Preston North End (3-4-1-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Andrew Hughes (16), Liam Lindsay (6), Duane Holmes (25), Ben Whiteman (4), Ali McCann (8), Kaine Kesler-Hayden (29), Sam Greenwood (20), Emil Riis (9), Will Keane (7)

Oxford United (4-2-3-1): Jamie Cumming (1), Peter Kioso (30), Sam Long (2), Ciaron Brown (3), Greg Leigh (22), Will Vaulks (4), Cameron Brannagan (8), Matt Phillips (10), Rúben Rodrigues (20), Tyler Goodhram (19), Mark Harris (9)

Preston North End
Preston North End
3-4-1-2
1
Freddie Woodman
14
Jordan Storey
16
Andrew Hughes
6
Liam Lindsay
25
Duane Holmes
4
Ben Whiteman
8
Ali McCann
29
Kaine Kesler-Hayden
20
Sam Greenwood
9
Emil Riis
7
Will Keane
9
Mark Harris
19
Tyler Goodhram
20
Rúben Rodrigues
10
Matt Phillips
8
Cameron Brannagan
4
Will Vaulks
22
Greg Leigh
3
Ciaron Brown
2
Sam Long
30
Peter Kioso
1
Jamie Cumming
Oxford United
Oxford United
4-2-3-1
Thay người
62’
Sam Greenwood
Mads Frøkjær-Jensen
10’
Mark Harris
Dane Scarlett
62’
Alistair McCann
Stefán Teitur Thórdarson
58’
Matthew Phillips
Hidde Ter Avest
70’
Emil Riis Jakobsen
Milutin Osmajić
58’
Peter Kioso
Jordan Thorniley
84’
Duane Holmes
Josh Bowler
77’
Ruben Rodrigues
Louie Sibley
77’
Tyler Goodrham
Siriki Dembélé
Cầu thủ dự bị
David Cornell
Matt Ingram
Jack Whatmough
Hidde Ter Avest
Patrick Bauer
Josh McEachran
Mads Frøkjær-Jensen
Przemysław Płacheta
Ryan Ledson
Louie Sibley
Milutin Osmajić
Owen Dale
Josh Bowler
Siriki Dembélé
Stefán Teitur Thórdarson
Dane Scarlett
Jeppe Okkels
Jordan Thorniley
Tình hình lực lượng

Ched Evans

Không xác định

Ben Nelson

Không xác định

Joe Bennett

Chấn thương mắt cá

Max Woltman

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
31/08 - 2024
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025
Hạng nhất Anh
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Oxford United

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X