![]() Chico Banza 5 | |
![]() (Pen) Heinz Moerschel 31 | |
![]() Nuno Vieira Campos (Thay: Antonio Jose) 32 | |
![]() Prosper Obah 45+2' | |
![]() Damien Loppy (Thay: Angel Bastunov) 56 | |
![]() Italo Guilherme Machado Henrique (Thay: Vivaldo Semedo) 56 | |
![]() Damien Loppy (Thay: Aleksandar Busnic) 56 | |
![]() Natanael Ntolla (Thay: Prosper Obah) 62 | |
![]() Camilo Duran (Thay: Paulo Vitor) 63 | |
![]() Anthony Correia (Thay: Mamadou Mbaye) 72 | |
![]() Rodrigo Ramos (Thay: Angel Bastunov) 72 | |
![]() Claudio Mendes (Thay: Francisco Oliveira Alves Varela) 76 |
Thống kê trận đấu Portimonense vs Vizela
số liệu thống kê

Portimonense

Vizela
48 Kiểm soát bóng 52
19 Phạm lỗi 17
23 Ném biên 20
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portimonense vs Vizela
Portimonense: Vinicius Silvestre (1), Filipe Relvas (4), Antonio Jose (24), Jefferson Maciel Bento (38), Alemao (43), Francisco Oliveira Alves Varela (50), Geovane (8), Tamble Monteiro (9), Chico Banza (10), Paulo Vitor (11), Ruan (29)
Vizela: Raul Garcia (25), Mamadou Mbaye (5), Jota (6), Joao Reis (17), Diogo Nascimento (90), Jair Semedo Monteiro (20), Aleksandar Busnic (22), Morschel Heinz Robert (24), Prosper Obah (68), Vivaldo (18), Angel Bastunov (8)
Thay người | |||
32’ | Antonio Jose Nuno Vieira Campos | 56’ | Vivaldo Semedo Italo Guilherme Machado Henrique |
63’ | Paulo Vitor Camilo Duran | 56’ | Aleksandar Busnic Damien Loppy |
76’ | Francisco Oliveira Alves Varela Claudio Mendes | 62’ | Prosper Obah Natanael Ntolla |
72’ | Angel Bastunov Rodrigo Ramos | ||
72’ | Mamadou Mbaye Anthony Correia |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno | Francesco Ruberto | ||
Nuno Vieira Campos | Miguel Angel Morro | ||
Claudio Mendes | Tol | ||
Alex Soares | Rodrigo Ramos | ||
Yuki Kobayashi | Italo Guilherme Machado Henrique | ||
Davis | Anthony Correia | ||
Kelechi | Jojo | ||
Camilo Duran | Damien Loppy | ||
Diogo Maria Costa Ferreira | Natanael Ntolla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 9 | 54 | T H T H T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 14 | 52 | B B T T T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 6 | 50 | T T B B B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 3 | 49 | T T B H T |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -5 | 43 | T T H H H |
11 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -2 | 43 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 4 | 43 | H T H H T |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -7 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -17 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -33 | 29 | H B T B H |
18 | ![]() | 33 | 5 | 9 | 19 | -27 | 24 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại