![]() Louis Robles 17 | |
![]() (Pen) Aaron Williams 29 | |
![]() Louis Robles 44 | |
![]() Kurtis Rees 55 | |
![]() Clayton Green 56 | |
![]() Henry Cowans 78 |
Thống kê trận đấu Pontypridd Town vs Newtown
số liệu thống kê

Pontypridd Town

Newtown
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Wales
Thành tích gần đây Pontypridd Town
Wales Cymru South
Thành tích gần đây Newtown
VĐQG Wales
Bảng xếp hạng VĐQG Wales
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 17 | 0 | 5 | 35 | 51 | T T T T T |
2 | ![]() | 22 | 15 | 5 | 2 | 26 | 50 | T T H T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 18 | 40 | B T T T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 0 | 34 | T B B T T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 11 | 4 | 7 | 32 | T T H B T |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | 3 | 32 | B T B H B |
7 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -6 | 30 | B B B H H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | 6 | 26 | H T B B B |
9 | ![]() | 22 | 6 | 3 | 13 | -12 | 21 | B T H B T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 2 | 14 | -20 | 20 | T B B T B |
11 | ![]() | 22 | 5 | 4 | 13 | -22 | 19 | B B B B B |
12 | ![]() | 22 | 4 | 2 | 16 | -35 | 14 | B T H B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 15 | 7 | 10 | 4 | 52 | T B T T T |
2 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | 12 | 42 | T T B B H |
3 | ![]() | 32 | 13 | 3 | 16 | -14 | 42 | B T T T T |
4 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -19 | 32 | H T T B B |
5 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -29 | 26 | H B B B B |
6 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -43 | 21 | B B B T H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 26 | 0 | 6 | 58 | 78 | T T B T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 24 | 64 | H T T T B |
3 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 13 | 51 | H B H H B |
4 | ![]() | 32 | 14 | 6 | 12 | 2 | 48 | B T H B T |
5 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -3 | 44 | H B H H B |
6 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -5 | 37 | H B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại