Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Polonia Warsaw vs Gornik Leczna hôm nay 22-02-2025

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 22/2

Kết thúc

Polonia Warsaw

Polonia Warsaw

2 : 1
Hiệp một: 2-1
T7, 00:00 22/02/2025
Vòng 21 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Damian Warchol
16
Lukasz Zjawinski
34
(Pen) Lukasz Zjawinski
41
Filip Szabaciuk
41
Dominykas Barauskas (Thay: Damian Warchol)
46
Szymon Krawczyk (Thay: Patryk Malamis)
69
David Gabriel Ogaga Oduko (Thay: Jakub Bednarczyk)
69
Oliwier Wojciechowski (Thay: Krzysztof Koton)
75
Marcel Predenkiewicz (Thay: Daniel Vega Cintas)
75
Branislav Spacil (Thay: Pawel Zyra)
76
Kamil Orlik (Thay: Bekzod Akhmedov)
80
Marcin Kluska (Thay: Nikita Vasin)
83
Mateusz Mlynski (Thay: Ilkay Durmus)
84
Kacper Spiewak (Thay: Lukasz Zjawinski)
90

Thống kê trận đấu Polonia Warsaw vs Gornik Leczna

số liệu thống kê
Polonia Warsaw
Polonia Warsaw
Gornik Leczna
Gornik Leczna
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
11/11 - 2023
12/05 - 2024
10/08 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Polonia Warsaw

Hạng 2 Ba Lan
03/08 - 2025
27/07 - 2025
20/07 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Gornik Leczna

Hạng 2 Ba Lan
27/07 - 2025
19/07 - 2025
Giao hữu
21/06 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pogon Grodzisk MazowieckiPogon Grodzisk Mazowiecki321057T H T
2Wieczysta KrakowWieczysta Krakow321057H T T
3Wisla KrakowWisla Krakow220096T T
4GKS Tychy 71GKS Tychy 71220026T T
5LKS LodzLKS Lodz320116T B T
6Polonia BytomPolonia Bytom3201-16T T B
7Chrobry GlogowChrobry Glogow311124T B H
8Polonia WarsawPolonia Warsaw311114H B T
9Slask WroclawSlask Wroclaw311114H B
10Stal RzeszowStal Rzeszow311104B T H
11Ruch ChorzowRuch Chorzow3111-14H T
12Odra OpoleOdra Opole2101-23B T
13Stal MielecStal Mielec3102-53B T B
14Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice202002H H
15Pogon SiedlcePogon Siedlce2011-11H B
16Gornik LecznaGornik Leczna2002-40B B
17Miedz LegnicaMiedz Legnica3003-60B B B
18Znicz PruszkowZnicz Pruszkow3003-60B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X