![]() Oswin Appollis (Kiến tạo: Tlou Nkwe) 17 | |
![]() Manuel Kambala 23 | |
![]() Hlayisi Chauke (Thay: Douglas Mapfumo) 46 | |
![]() Tebogo Potsane (Thay: Wandile Duba) 46 | |
![]() Thatayaone Ditlhokwe (Thay: Bradley Cross) 46 | |
![]() Vilakazi (Thay: Leandro Gaston Sirino) 46 | |
![]() Njabulo Blom 48 | |
![]() Ndamulelo Maphangule 51 | |
![]() Tholo Thabang Matuludi 59 | |
![]() Sammy Seabi (Thay: Alexander Cole) 67 | |
![]() Ranga Chivaviro (Thay: Njabulo Blom) 71 | |
![]() Moegamat Yusuf Maart 73 | |
![]() Puleng Marema (Thay: Hlayisi Chauke) 73 | |
![]() Mduduzi Shabalala 77 | |
![]() Samkelo Zwane (Thay: Mduduzi Shabalala) 78 | |
![]() Francious Baloyi (Thay: Oswin Appollis) 81 | |
![]() Mokibelo Simon Ramabu 90 | |
![]() Sammy Seabi 90+4' |
Thống kê trận đấu Polokwane City vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê

Polokwane City

Kaizer Chiefs
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Polokwane City vs Kaizer Chiefs
Polokwane City: Manuel Sapunga (1), Lebohang Petrus Nkaki (34), Bulelani Nikani (4), Tholo Thabang Matuludi (2), Alexander Cole (12), Manuel Kambala (21), Ndamulelo Maphangule (14), Tlou Nkwe (3), Douglas Mapfumo (19), Oswin Appollis (11), Mokibelo Simon Ramabu (7)
Kaizer Chiefs: Brandon Petersen (1), Inacio Miguel (84), Rushwin Dortley (14), Bradley Cross (48), Sibongiseni Mthethwa (5), Moegamat Yusuf Maart (8), Njabulo Blom (6), Leandro Gaston Sirino (10), Wandile Duba (36), Ashley Du Preez (9), Mduduzi Shabalala (42)
Thay người | |||
46’ | Douglas Mapfumo Hlayisi Chauke | 46’ | Leandro Gaston Sirino Vilakazi |
67’ | Alexander Cole Sammy Seabi | 46’ | Wandile Duba Tebogo Potsane |
73’ | Hlayisi Chauke Puleng Marema | 46’ | Bradley Cross Thatayaone Ditlhokwe |
81’ | Oswin Appollis Francious Baloyi | 71’ | Njabulo Blom Ranga Chivaviro |
78’ | Mduduzi Shabalala Samkelo Zwane |
Cầu thủ dự bị | |||
Puleng Marema | Bruce Bvuma | ||
Brian Bwire | Ranga Chivaviro | ||
Hlayisi Chauke | Happy Mashiane | ||
Stevens Goovadia | Zitha Kwinika | ||
Sammy Seabi | Vilakazi | ||
Bonginkosi Dlamini | Pule Mmodi | ||
Langelihle Ndlovu | Tebogo Potsane | ||
Thato Letshedi | Thatayaone Ditlhokwe | ||
Francious Baloyi | Samkelo Zwane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 39 | 58 | T H T B T |
2 | ![]() | 22 | 15 | 2 | 5 | 17 | 47 | T H T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | H T B T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 9 | 44 | B T T H T |
5 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 1 | 34 | T B H B H |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -4 | 33 | T B B H H |
8 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -6 | 31 | B B H H B |
9 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | 2 | 30 | T T H H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -10 | 28 | B T T T T |
12 | ![]() | 23 | 6 | 8 | 9 | -9 | 26 | B T H H B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -10 | 26 | T B B T B |
14 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | H B H B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại