Ném biên cho Atlanta ở phần sân của Philadelphia.
Trực tiếp kết quả Philadelphia Union vs Atlanta United hôm nay 20-04-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 20/4
Kết thúc



![]() Jakob Glesnes 19 | |
![]() Quinn Sullivan (Kiến tạo: Kai Wagner) 27 | |
![]() Luis Abram (Thay: Stian Gregersen) 31 | |
![]() Mateusz Klich (Thay: Tristan Muyumba) 34 | |
![]() Jovan Lukic 45+3' | |
![]() Danley Jean Jacques (Kiến tạo: Mikael Uhre) 50 | |
![]() Jovan Lukic 56 | |
![]() Danley Jean Jacques 57 | |
![]() Olwethu Makhanya (Thay: Mikael Uhre) 61 | |
![]() Saba Lobjanidze (Thay: Ajani Fortune) 66 | |
![]() Jamal Thiare (Thay: Noah Cobb) 66 | |
![]() Emmanuel Latte Lath 68 | |
![]() Tai Baribo (Thay: Bruno Damiani) 74 | |
![]() Tai Baribo (Kiến tạo: Quinn Sullivan) 84 | |
![]() Jeremy Rafanello (Thay: Indiana Vassilev) 85 | |
![]() Alejandro Bedoya (Thay: Quinn Sullivan) 86 |
Ném biên cho Atlanta ở phần sân của Philadelphia.
Atlanta có một quả ném biên nguy hiểm.
Tại Subaru Park, Atlanta bị phạt việt vị.
Bóng an toàn khi Atlanta được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Philadelphia tại Subaru Park.
Trận đấu tại Subaru Park bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Emmanuel Latte Lath, người đang bị chấn thương.
Allen Chapman ra hiệu cho một quả đá phạt cho Atlanta.
Bóng an toàn khi Philadelphia được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Allen Chapman ra hiệu cho một quả đá phạt cho Philadelphia ở phần sân của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Bradley Carnell thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Subaru Park với Alejandro Bedoya thay thế Quinn Sullivan.
Jeremy Rafanello vào sân thay cho Indiana Vassilev của Philadelphia.
Allen Chapman ra hiệu cho một quả ném biên của Philadelphia ở phần sân của Atlanta.
Đó là một pha kiến tạo đẹp mắt từ Quinn Sullivan.
Cú dứt điểm tuyệt vời từ Thai Baribo để đưa Philadelphia dẫn trước 3-0.
Allen Chapman trao cho đội khách một quả ném biên.
Philadelphia có một quả phát bóng lên.
Mateusz Klich của Atlanta thoát xuống tại Subaru Park. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Phát bóng lên cho Philadelphia tại Subaru Park.
Ném biên cho Atlanta.
Atlanta tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Philadelphia Union (4-4-2): Andre Blake (18), Francis Westfield (39), Jakob Glesnes (5), Nathan Harriel (26), Kai Wagner (27), Indiana Vassilev (19), Jovan Lukic (4), Danley Jean Jacques (21), Quinn Sullivan (33), Bruno Damiani (20), Mikael Uhre (7)
Atlanta United (4-4-2): Brad Guzan (1), Brooks Lennon (11), Stian Gregersen (5), Noah Cobb (24), Pedro Amador (18), Miguel Almirón (10), Bartosz Slisz (99), Tristan Muyumba (8), Ajani Fortune (35), Aleksey Miranchuk (59), Emmanuel Latte Lath (19)
Thay người | |||
61’ | Mikael Uhre Olwethu Makhanya | 31’ | Stian Gregersen Luis Abram |
74’ | Bruno Damiani Tai Baribo | 34’ | Tristan Muyumba Mateusz Klich |
85’ | Indiana Vassilev Jeremy Rafanello | 66’ | Ajani Fortune Saba Lobzhanidze |
86’ | Quinn Sullivan Alejandro Bedoya | 66’ | Noah Cobb Jamal Thiare |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew Rick | Josh Cohen | ||
Jeremy Rafanello | Luis Abram | ||
Oliver Semmle | Ronald Hernandez | ||
Alejandro Bedoya | Mateusz Klich | ||
Chris Donovan | Luke Brennan | ||
Olwethu Makhanya | Saba Lobzhanidze | ||
Neil Pierre | Jamal Thiare | ||
Tai Baribo | Matthew Edwards | ||
Cavan Sullivan | William James Reilly |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T T H T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 11 | 22 | H B T T T |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 2 | 22 | T T T T B |
5 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 | H H T B T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | T T T B B |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | T H H B T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | H T H T B |
9 | 11 | 5 | 2 | 4 | 6 | 17 | T B B B T | |
10 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 6 | 17 | B T B T H |
11 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | B T H H T |
12 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | B T B T T |
13 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 6 | 17 | H H H T H |
14 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B T T T T |
15 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -6 | 16 | H B T B B |
16 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 4 | 16 | B T T H T |
17 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | -1 | 16 | B T H H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | T H B T B |
19 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -5 | 15 | H B H T B |
20 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 4 | 13 | T B B B T |
21 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | B H B B H |
22 | ![]() | 11 | 4 | 0 | 7 | -5 | 12 | T B B T B |
23 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -10 | 12 | B B T B T |
24 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -4 | 10 | T B T B T |
25 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | B B H H B |
26 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 | T H H T B |
27 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | H B B B H |
28 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -8 | 7 | H H T B B |
29 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -11 | 3 | B B H B B |
30 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 11 | 22 | H B T T T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 2 | 22 | T T T T B |
4 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 | H H T B T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | T T T B B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 6 | 17 | B T B T H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | B T B T T |
8 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 6 | 17 | H H H T H |
9 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B T T T T |
10 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | T H B T B |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | B H B B H |
12 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -10 | 12 | B B T B T |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | H B B B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -8 | 7 | H H T B B |
15 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -11 | 3 | B B H B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T T H T T |
2 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | T H H B T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | H T H T B |
4 | 11 | 5 | 2 | 4 | 6 | 17 | T B B B T | |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | B T H H T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -6 | 16 | H B T B B |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 4 | 16 | B T T H T |
8 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | -1 | 16 | B T H H B |
9 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -5 | 15 | H B H T B |
10 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 4 | 13 | T B B B T |
11 | ![]() | 11 | 4 | 0 | 7 | -5 | 12 | T B B T B |
12 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -4 | 10 | T B T B T |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | B B H H B |
14 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 | T H H T B |
15 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B H B B B |