Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Andre Carrillo 27 | |
![]() Alan Franco 29 | |
![]() Edison Flores 40 | |
![]() Renato Tapia 50 | |
![]() Oliver Sonne (Thay: Luis Advincula) 58 | |
![]() Pedro Aquino (Thay: Renato Tapia) 68 | |
![]() Enner Valencia (Thay: Kevin Rodriguez) 68 | |
![]() Alan Franco 75 | |
![]() Alan Franco 75 | |
![]() Kendry Paez (Thay: John Yeboah) 77 | |
![]() Angelo Preciado (Thay: Nilson Angulo) 77 | |
![]() Felix Torres (Thay: Pervis Estupinan) 81 | |
![]() Alan Minda (Thay: Pedro Vite) 81 | |
![]() Luis Ramos (Thay: Edison Flores) 85 | |
![]() Sergio Pena (Thay: Andy Polo) 85 | |
![]() Kevin Quevedo 88 |
Thống kê trận đấu Peru vs Ecuador


Diễn biến Peru vs Ecuador

Thẻ vàng cho Kevin Quevedo.
Andy Polo rời sân và được thay thế bởi Sergio Pena.
Edison Flores rời sân và được thay thế bởi Luis Ramos.
Pedro Vite rời sân và được thay thế bởi Alan Minda.
Pervis Estupinan rời sân và được thay thế bởi Felix Torres.
Nilson Angulo rời sân và được thay thế bởi Angelo Preciado.
John Yeboah rời sân và được thay thế bởi Kendry Paez.

THẺ ĐỎ! - Alan Franco nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Kevin Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Enner Valencia.
Renato Tapia rời sân và được thay thế bởi Pedro Aquino.
Luis Advincula rời sân và được thay thế bởi Oliver Sonne.

V À A A A O O O Ecuador ghi bàn.

Thẻ vàng cho Renato Tapia.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Edison Flores.

Thẻ vàng cho Alan Franco.

Andre Carrillo (Peru) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Thẻ vàng cho Andre Carrillo.
Andres Jose Rojas Noguera đã ra hiệu cho Ecuador một quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Peru.
Đội hình xuất phát Peru vs Ecuador
Peru (4-4-2): Pedro Gallese (1), Luis Advíncula (17), Carlos Zambrano (5), Renzo Garces (15), Marcos López (4), Andy Polo (7), Renato Tapia (13), André Carrillo (18), Kevin Quevedo (22), Paolo Guerrero (9), Edison Flores (20)
Ecuador (4-4-2): Gonzalo Valle (22), Joel Ordóñez (4), Willian Pacho (6), Piero Hincapié (3), Pervis Estupiñán (7), Alan Franco (21), Moisés Caicedo (23), Pedro Vite (15), Nilson Angulo (19), John Yeboah (9), Kevin Rodríguez (11)


Thay người | |||
58’ | Luis Advincula Oliver Sonne | 68’ | Kevin Rodriguez Enner Valencia |
68’ | Renato Tapia Pedro Aquino | 77’ | John Yeboah Kendry Páez |
85’ | Andy Polo Sergio Peña | 77’ | Nilson Angulo Ángelo Preciado |
85’ | Edison Flores Luis Ramos | 81’ | Pedro Vite Alan Minda |
81’ | Pervis Estupinan Félix Torres |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Cáceda | Hernán Galíndez | ||
Diego Enriquez | Cristian Ramirez | ||
Luis Abram | Moisés Ramírez | ||
Cesar Inga | Xavier Arreaga | ||
Piero Quispe | Alan Minda | ||
Sergio Peña | Yaimar Abel Medina Ortiz | ||
Bryan Reyna | Félix Torres | ||
Matias Lazo | Enner Valencia | ||
Luis Ramos | Bryan Ramirez | ||
Oliver Sonne | Denil Castillo | ||
Pedro Aquino | Kendry Páez | ||
Ángelo Preciado |
Nhận định Peru vs Ecuador
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Peru
Thành tích gần đây Ecuador
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | T T T T H |
2 | ![]() | 16 | 7 | 7 | 2 | 8 | 25 | T T H H H |
3 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | H T B H T |
4 | ![]() | 16 | 6 | 6 | 4 | 7 | 24 | H B H B T |
5 | ![]() | 16 | 6 | 6 | 4 | 3 | 24 | H T H T B |
6 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 4 | 22 | B B H H H |
7 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -4 | 18 | B B T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 2 | 9 | -16 | 17 | H B H B T |
9 | ![]() | 16 | 2 | 6 | 8 | -11 | 12 | B T B H H |
10 | ![]() | 16 | 2 | 4 | 10 | -15 | 10 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại