Thứ Hai, 12/05/2025
Jarrod Carluccio
39
Scott Wootton (Kiến tạo: Hideki Ishige)
40
Khoa Ngo (Thay: Adam Bugarija)
46
Nicholas Pennington (Thay: Hiroaki Aoyama)
46
David Williams (Thay: Abdelelah Faisal)
46
Tim Payne (Kiến tạo: Kazuki Nagasawa)
50
Mohamed Al-Taay (Thay: Fin Conchie)
65
Nathan Walker (Thay: Kazuki Nagasawa)
65
Oskar van Hattum (Thay: Hideki Ishige)
65
Sam Sutton
71
Nathanael Blair (Thay: Brandon O'Neill)
72
Anas Hamzaoui
73
Oskar van Hattum
75
Stefan Colakovski (Thay: Sam Sutton)
77
Zach Lisolajski (Thay: Anas Hamzaoui)
87
Corban Piper (Thay: Kosta Barbarouses)
89

Thống kê trận đấu Perth Glory vs Wellington Phoenix

số liệu thống kê
Perth Glory
Perth Glory
Wellington Phoenix
Wellington Phoenix
43 Kiểm soát bóng 57
15 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Perth Glory vs Wellington Phoenix

Tất cả (118)
90+3'

Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Perth.

90+2'

Ném biên cho Wellington Phoenix FC ở phần sân của Perth Glory FC.

90+2'

Lachlan Keevers ra hiệu cho Wellington Phoenix FC được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Perth Glory FC.

90+2'

Liệu Wellington Phoenix FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Perth Glory FC không?

90+1'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

90+1'

Lachlan Keevers trao cho Wellington Phoenix FC một quả phát bóng lên.

90+1'

Gomulka Taras của Perth Glory FC tung cú sút, nhưng không trúng đích.

88'

Giancarlo Italiano thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại HBF Park với Corban Piper thay thế Kosta Barbarouses.

87'

Wellington Phoenix FC có một quả phát bóng lên.

87'

Wellington Phoenix FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

86'

Wellington Phoenix FC cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự quả đá phạt nguy hiểm từ Perth Glory FC.

86'

Đội chủ nhà đã thay Anas Hamzaoui bằng Zach Lisolajski. Đây là sự thay người thứ năm hôm nay của David Zdrilic.

85'

Bóng ra ngoài sân cho quả phát bóng lên của Perth Glory FC.

83'

Perth Glory FC thực hiện quả ném biên trong phần sân của Wellington Phoenix FC.

83'

Perth Glory FC được hưởng quả phạt góc.

82'

Perth Glory FC được hưởng quả phạt góc do Lachlan Keevers trao.

81'

Quả phát bóng lên cho Perth Glory FC tại HBF Park.

80'

Liệu Wellington Phoenix FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Perth Glory FC không?

79'

Perth Glory FC được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

78'

Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Perth Glory FC gần khu vực cấm địa.

77'

Ném biên cho Wellington Phoenix FC.

Đội hình xuất phát Perth Glory vs Wellington Phoenix

Perth Glory (4-4-2): Oliver Sail (1), Jarrod Carluccio (17), Luis Canga (33), Lachlan Ryan Barr (5), Anas Hamzaoui (3), Hiroaki Aoyama (11), Taras Gomulka (12), Brandon O'Neill (6), Adam Bugarija (16), Adam Taggart (22), Abdelelah Faisal (21)

Wellington Phoenix (4-2-2-2): Joshua Oluwayemi (1), Tim Payne (6), Matt Sheridan (27), Scott Wootton (4), Sam Sutton (19), Alex Rufer (14), Isaac Hughes (15), Fin Conchie (5), Kazuki Nagasawa (25), Kosta Barbarouses (7), Hideki Ishige (9)

Perth Glory
Perth Glory
4-4-2
1
Oliver Sail
17
Jarrod Carluccio
33
Luis Canga
5
Lachlan Ryan Barr
3
Anas Hamzaoui
11
Hiroaki Aoyama
12
Taras Gomulka
6
Brandon O'Neill
16
Adam Bugarija
22
Adam Taggart
21
Abdelelah Faisal
9
Hideki Ishige
7
Kosta Barbarouses
25
Kazuki Nagasawa
5
Fin Conchie
15
Isaac Hughes
14
Alex Rufer
19
Sam Sutton
4
Scott Wootton
27
Matt Sheridan
6
Tim Payne
1
Joshua Oluwayemi
Wellington Phoenix
Wellington Phoenix
4-2-2-2
Thay người
46’
Hiroaki Aoyama
Nicholas Pennington
65’
Fin Conchie
Mohamed Al-Taay
46’
Abdelelah Faisal
David Williams
65’
Hideki Ishige
Oskar van Hattum
46’
Adam Bugarija
Khoa Ngo
65’
Kazuki Nagasawa
Nathan Walker
72’
Brandon O'Neill
Nathanael Blair
77’
Sam Sutton
Stefan Colakovski
87’
Anas Hamzaoui
Zach Lisolajski
89’
Kosta Barbarouses
Corban Piper
Cầu thủ dự bị
Cameron Cook
Alby Kelly-Heald
Nicholas Pennington
Corban Piper
David Williams
Stefan Colakovski
Zach Lisolajski
Mohamed Al-Taay
Andriano Lebib
Oskar van Hattum
Nathanael Blair
Tze-xuan Loke
Khoa Ngo
Nathan Walker

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
26/03 - 2022
13/04 - 2022
23/12 - 2022
28/01 - 2023
28/10 - 2023
14/01 - 2024
24/02 - 2024
26/10 - 2024
04/05 - 2025

Thành tích gần đây Perth Glory

VĐQG Australia
04/05 - 2025
27/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
15/03 - 2025
Giao hữu
07/03 - 2025
VĐQG Australia
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Wellington Phoenix

VĐQG Australia
04/05 - 2025
06/04 - 2025
16/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC2615832253H H T T B
2Melbourne City FCMelbourne City FC2614661648T T H H T
3Western United FCWestern United FC2614571847T B B T T
4Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC2613761846H T H T T
5Melbourne VictoryMelbourne Victory261277843T T B T H
6Adelaide UnitedAdelaide United261088-238B B T H H
7Sydney FCSydney FC261079737T H T B B
8Macarthur FCMacarthur FC269611533H T H B B
9Newcastle JetsNewcastle Jets268612-130B T B B H
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners2651110-2226T B B H B
11Wellington PhoenixWellington Phoenix266614-1624T B B B B
12Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC265615-1921B T H T T
13Perth GloryPerth Glory264517-3417B B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X