![]() Ali Yousif Hashim 14 | |
![]() Hossein Shanani 45+1' | |
![]() Mohammad Omri 57 | |
![]() (Pen) Giorgi Gvelesiani 75 | |
![]() (og) Danial Esmaeilifar 90+4' |
Thống kê trận đấu Persepolis vs Sanat Naft Abadan
số liệu thống kê
Persepolis
Sanat Naft Abadan
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iran
Thành tích gần đây Persepolis
VĐQG Iran
AFC Champions League
Thành tích gần đây Sanat Naft Abadan
Hạng 2 Iran
Cúp quốc gia Iran
Hạng 2 Iran
Bảng xếp hạng VĐQG Iran
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 20 | 4 | 4 | 36 | 64 | T H T T T | |
2 | ![]() | 28 | 15 | 11 | 2 | 25 | 56 | T H T T B |
3 | 28 | 16 | 6 | 6 | 19 | 54 | B H T B T | |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 5 | 49 | H T T B H |
5 | 28 | 10 | 11 | 7 | 5 | 41 | B H H H T | |
6 | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | T B T B H | |
7 | 28 | 8 | 12 | 8 | 0 | 36 | T B H T H | |
8 | 28 | 7 | 12 | 9 | -1 | 33 | B B H H T | |
9 | 28 | 8 | 9 | 11 | -5 | 33 | B T H H H | |
10 | 28 | 8 | 8 | 12 | -6 | 32 | H B B T H | |
11 | 28 | 6 | 13 | 9 | -3 | 31 | B H H H B | |
12 | 28 | 6 | 13 | 9 | -8 | 31 | T H H B H | |
13 | 28 | 7 | 8 | 13 | -15 | 29 | T B H B B | |
14 | 28 | 6 | 9 | 13 | -13 | 27 | B H B T B | |
15 | 28 | 3 | 13 | 12 | -10 | 22 | B H B B H | |
16 | 28 | 4 | 9 | 15 | -29 | 21 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại