![]() Mateo Rodas 21 | |
![]() Omar Albornoz (Kiến tạo: Juan Zuluaga) 26 | |
![]() (Pen) Hugo Rodallega 38 | |
![]() Jose Garcia 44 | |
![]() Edwar Lopez (Thay: Juan Zuluaga) 46 | |
![]() Jordy Joao Monroy Ararat (Thay: Elvis Perlaza) 46 | |
![]() Omar Albornoz 51 | |
![]() Camilo Paternina 51 | |
![]() Jhon Duque (Thay: Omar Albornoz) 65 | |
![]() Augustin Rodriguez (Thay: Harold Mosquera) 78 | |
![]() Andres Mauricio Alarcon Mendoza (Thay: Camilo Paternina) 78 | |
![]() Omar de la Cruz (Thay: Dewar Victoria) 84 | |
![]() Juan Aristizbal (Thay: Juan Diaz) 84 | |
![]() Marcelo Ortiz (Thay: Hugo Rodallega) 86 | |
![]() Diego Ruiz (Thay: Joao Rodriguez) 90 |
Thống kê trận đấu Patriotas vs Santa Fe
số liệu thống kê

Patriotas

Santa Fe
61 Kiểm soát bóng 39
4 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 12
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Patriotas vs Santa Fe
Thay người | |||
78’ | Camilo Paternina Andres Mauricio Alarcon Mendoza | 46’ | Juan Zuluaga Edwar Lopez |
84’ | Juan Diaz Juan Aristizbal | 46’ | Elvis Perlaza Jordy Joao Monroy Ararat |
84’ | Dewar Victoria Omar de la Cruz | 65’ | Omar Albornoz Jhon Duque |
90’ | Joao Rodriguez Diego Ruiz | 78’ | Harold Mosquera Augustin Rodriguez |
86’ | Hugo Rodallega Marcelo Ortiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Andres Mauricio Alarcon Mendoza | Angel Alvarez | ||
Juan Aristizbal | Jown Cardona | ||
Samuel Bello | Jhon Duque | ||
Camilo Charris | Edwar Lopez | ||
Omar de la Cruz | Jordy Joao Monroy Ararat | ||
Sergio Roman | Marcelo Ortiz | ||
Diego Ruiz | Augustin Rodriguez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Patriotas
Hạng 2 Colombia
Thành tích gần đây Santa Fe
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 13 | 32 | H H B T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 17 | 31 | T H T B T |
3 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T T H H T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 6 | 2 | 9 | 30 | T H H T B |
5 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 11 | 28 | H B T T H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H B B H T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | T T H B T |
8 | ![]() | 16 | 8 | 2 | 6 | 1 | 26 | T H T B T |
9 | ![]() | 17 | 5 | 9 | 3 | 2 | 24 | T H B T B |
10 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | H H B T B |
11 | 17 | 6 | 5 | 6 | -4 | 23 | T T B H T | |
12 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | B H H T T |
13 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -2 | 20 | T T H B B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -8 | 18 | H B T T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -6 | 17 | T B B B T |
16 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -11 | 17 | B B T T H |
17 | ![]() | 17 | 2 | 8 | 7 | -17 | 14 | H H B B H |
18 | ![]() | 16 | 1 | 8 | 7 | -6 | 11 | H H B H B |
19 | ![]() | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | T B T B B |
20 | ![]() | 16 | 0 | 8 | 8 | -10 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại